![Besiktas JK Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Karagumruk Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
0.83
1.07
1.08
0.80
1.55
4.20
4.75
0.90
1.00
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cenk Tosun
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Lasagna
Ra sân: Milot Rashica
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cenk Tosun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitrios Kourbelis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Can Keles
Ra sân: Semih Kiliçsoy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salih Ucan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ante Rebic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Eysseric
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
Đội hình xuất phát
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 7.05 | |
9 | Cenk Tosun | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 24 | 6.46 | |
8 | Salih Ucan | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 35 | 7.18 | |
4 | Onur Bulut | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 29 | 6.54 | |
19 | Amir Hadziahmetovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 6.52 | |
11 | Milot Rashica | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 5 | 0 | 34 | 6.55 | |
77 | Umut Meras | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 33 | 6.43 | |
5 | Tayyib Talha Sanuc | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 33 | 6.38 | |
83 | Gedson Carvalho Fernandes | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.08 | |
22 | Baktiyor Zaynutdinov | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 2 | 33 | 6.59 | |
21 | Demir Ege Tiknaz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 4 | 30 | 6.42 | |
90 | Semih Kiliçsoy | Forward | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 32 | 6.64 |
Karagumruk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Valentin Eysseric | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 0 | 34 | 6.35 | |
21 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 3 | 37 | 7.26 | |
54 | Salih Dursun | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 26 | 6.37 | |
6 | Marcus Rohden | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 6.54 | |
4 | Davide Biraschi | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 6.55 | |
15 | Kevin Lasagna | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.11 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 42 | 6.79 | |
10 | Guven Yalcin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 1 | 22 | 6.11 | |
7 | Can Keles | Forward | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 4 | 0 | 23 | 6.12 | |
18 | Levent Munir Mercan | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 37 | 6.57 | |
23 | Emre Bilgin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 21 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ