![Besiktas JK Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Galatasaray Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
0.90
1.00
0.85
1.03
3.70
4.00
1.73
0.96
0.94
0.95
0.93
Diễn biến chính
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daniel Amartey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milot Rashica
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cenk Tosun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dries Mertens
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Torreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kerem Demirbay
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
Đội hình xuất phát
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Galatasaray](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804173720.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 22 | 6.53 | |
20 | Necip Uysal | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 35 | 6.27 | |
9 | Cenk Tosun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 3 | 9 | 6.04 | |
26 | Fuka Arthur Masuaku | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 38 | 6.53 | |
4 | Onur Bulut | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 31 | 5.87 | |
6 | Omar Colley | Defender | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.16 | |
12 | Daniel Amartey | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 31 | 6.26 | |
11 | Milot Rashica | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 8 | 0 | 37 | 6.31 | |
28 | Elmutasem El Masrati | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 52 | 6.2 | |
23 | Ernest Muci | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 24 | 6.38 | |
90 | Semih Kiliçsoy | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 19 | 6.19 |
Galatasaray
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fernando Muslera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 24 | 6.54 | |
10 | Dries Mertens | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 7 | 0 | 35 | 6.5 | |
23 | Kaan Ayhan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 41 | 6.57 | |
9 | Mauro Emanuel Icardi Rivero | Forward | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 11 | 6.25 | |
8 | Kerem Demirbay | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 3 | 0 | 33 | 6.99 | |
34 | Lucas Torreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
6 | Davinson Sanchez Mina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 39 | 6.81 | |
25 | Victor Nelsson | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 2 | 33 | 6.79 | |
17 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 29 | 6.75 | |
7 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 21 | 6.76 | |
53 | Baris Yilmaz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 33 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ