![Besiktas JK Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Ankaragucu Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
0.93
0.97
0.78
0.89
1.67
3.90
4.60
0.90
1.00
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
Kiến tạo: Gedson Carvalho Fernandes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Serkan Terzi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ali Kaan Guneren
Kiến tạo: Milot Rashica
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Milot Rashica
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rachid Ghezzal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Efkan Bekiroglu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gedson Carvalho Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Bassogog
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ali Sowe
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
Đội hình xuất phát
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Ankaragucu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174510.png)
![Besiktas JK](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806175135.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Necip Uysal | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.71 | |
2 | Jonas Svensson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.44 | |
18 | Rachid Ghezzal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 1 | 9 | 6.16 | |
11 | Milot Rashica | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
17 | Joe Worrall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.45 | |
83 | Gedson Carvalho Fernandes | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.28 | |
1 | Ersin Destanoglu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.52 | |
28 | Elmutasem El Masrati | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.23 | |
23 | Ernest Muci | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
40 | Jackson Muleka Kyanvubu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.96 | |
79 | Serkan Terzi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.73 |
Ankaragucu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tolga Cigerci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.29 | |
70 | Stelios Kitsiou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.28 | |
26 | Uros Radakovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.39 | |
22 | Ali Sowe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.17 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 5 | 6.05 | |
99 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
80 | Olimpiu Vasile Morutan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.33 | |
10 | Efkan Bekiroglu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
18 | Nihad Mujakic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.38 | |
23 | Ali Kaan Guneren | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.36 | |
35 | Kazimcan Karatas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ