![Benfica Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Vizela Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
1.01
0.89
0.86
1.00
1.08
12.00
51.00
1.11
0.80
1.09
0.79
Diễn biến chính
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francesco Ruberto
Kiến tạo: David Neres Campos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Casper Tengstedt
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdul Awudu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Domingos Quina
Ra sân: Joao Neves
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Casper Tengstedt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Costa
Kiến tạo: David Neres Campos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Tiago Maria Antunes Gouveia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Neres Campos
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
Đội hình xuất phát
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Vizela](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121922807.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 40 | 6.5 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 2 | 65 | 7.81 | |
20 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 91 | 86 | 94.51% | 0 | 0 | 98 | 7.05 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.39 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 29 | 8.66 | |
7 | David Neres Campos | Cánh phải | 3 | 3 | 2 | 42 | 37 | 88.1% | 6 | 0 | 62 | 10 | |
3 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
6 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 66 | 59 | 89.39% | 1 | 1 | 90 | 7.47 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 24 | 7.23 | |
19 | Casper Tengstedt | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 30 | 8.24 | |
47 | Tiago Maria Antunes Gouveia | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 0 | 58 | 7.92 | |
32 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
5 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 0 | 65 | 6.04 | |
36 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.9 | |
44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 91 | 83 | 91.21% | 0 | 3 | 101 | 7.32 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 79 | 74 | 93.67% | 0 | 1 | 90 | 7.48 |
Vizela
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Osama Rashid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.89 | |
1 | Francesco Ruberto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 11 | 5.6 | |
97 | Fabijan Buntic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 31 | 5.89 | |
28 | Bruno Costa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 55 | 5.96 | |
10 | Domingos Quina | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 27 | 6.2 | |
19 | Orest Lebedenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 24 | 63.16% | 2 | 0 | 63 | 6.38 | |
22 | Aleksandar Busnic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.25 | |
29 | Alberto Soro | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.03 | |
99 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 33 | 6.47 | |
4 | Joao Paulo Marques Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 1 | 67 | 4.68 | |
18 | Abdul Awudu | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 5.39 | ||
6 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 44 | 6.35 | |
5 | Anderson de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 0 | 57 | 4.26 | |
90 | Diogo Andre Santos Nascimento | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 58 | 5.46 | |
82 | Tomas Costa Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 47 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ