![Benfica Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
0.94
0.86
0.84
0.86
1.14
6.40
13.00
0.78
0.97
0.90
0.80
Diễn biến chính
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Goncalo Matias Ramos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jota
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nelson Luz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alisson Pelegrini Safira
Ra sân: Alexander Bahr
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Magalhes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Petar Musa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
Đội hình xuất phát
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Vitoria Guimaraes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175741.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 2 | 65 | 7.53 | |
20 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 54 | 7.89 | |
2 | Gilberto Moraes Junior | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 11 | 6.04 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 43 | 7.53 | |
99 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 6.92 | |
3 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 5 | 1 | 100 | 6.62 | |
7 | David Neres Campos | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 44 | 39 | 88.64% | 6 | 0 | 57 | 7.85 | |
22 | Chiquinho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 98 | 92 | 93.88% | 3 | 0 | 116 | 7.49 | |
33 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.44 | |
6 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 63 | 52 | 82.54% | 2 | 2 | 80 | 6.8 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 1 | 69 | 7.98 | |
88 | Goncalo Matias Ramos | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 29 | 8.59 | |
91 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 2 | 21 | 6.46 | |
73 | Cher Ndour | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
66 | Antonio Silva | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 0 | 67 | 7.3 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.05 |
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andrew Filipe Bras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 61 | 6.09 | |
10 | Tiago Rafael Maia Silva | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 3 | 0 | 61 | 5.99 | |
3 | Mikel Villanueva Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 63 | 5.85 | |
76 | Bruno Gaspar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
98 | Nicolas Janvier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.23 | |
9 | Alisson Pelegrini Safira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.36 | |
17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 1 | 1 | 47 | 6.6 | |
63 | Celton Biai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 22 | 4.99 | |
20 | Nelson Luz | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 41 | 6.83 | |
13 | Andre Fonseca Amaro | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 71 | 6.19 | |
11 | Jota | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 2 | 36 | 6.5 | |
2 | Miguel Magalhes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 47 | 6.07 | |
80 | Daniel Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 58 | 5.74 | |
8 | Tomás Hndel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.16 | |
72 | Afonso Manuel Abreu De Freitas | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 1 | 47 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ