![Benfica Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
0.92
0.88
0.93
0.77
1.35
4.65
6.20
0.92
0.83
0.95
0.75
Diễn biến chính
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Joao Mario
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Roko Simic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karim Konate
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roko Simic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Gloukh
Ra sân: Orkun Kokcu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samson Baidoo
Ra sân: Petar Musa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Starhinja Pavlovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 33 | 6.55 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 4 | 41 | 6.97 | |
20 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.23 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 39 | 5.98 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 27 | 6.29 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 38 | 6.53 | |
33 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 15 | 6.29 | |
6 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 2 | 0 | 46 | 6.14 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 5.49 | |
5 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 29 | 6.27 | |
4 | Antonio Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 11 | 5.11 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 36 | 6.32 |
Red Bull Salzburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Alexander Schlager | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 21 | 6.97 | |
31 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 2 | 26 | 7.12 | |
3 | Aleksa Terzic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 6 | 1 | 28 | 6.59 | |
18 | Mads Bidstrup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 32 | 6.92 | |
70 | Amar Dedic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 3 | 35 | 7.03 | |
14 | Maurits Kjaergaard | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 0 | 34 | 6.15 | |
27 | Lucas Gourna-Douath | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
23 | Roko Simic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 7.11 | |
6 | Samson Baidoo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 33 | 6.69 | |
19 | Karim Konate | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 5.51 | |
30 | Oscar Gloukh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ