![Benfica Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![GD Chaves GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
0.95
0.93
0.91
0.95
1.14
8.00
15.00
0.93
0.95
0.20
3.33
Diễn biến chính
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Ribeiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dario Essugo
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Neres Campos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernardo Sousa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Martins Guimaraes
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
Đội hình xuất phát
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![GD Chaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921120513.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 4 | 2 | 6 | 58 | 45 | 77.59% | 19 | 0 | 92 | 8.3 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 2 | 58 | 7.02 | |
20 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.05 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 61 | 7.26 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 44 | 6.72 | |
7 | David Neres Campos | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 4 | 0 | 54 | 6.79 | |
9 | Arthur Mendonça Cabral | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 18 | 5.91 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.21 | |
6 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 6 | 2 | 89 | 7.21 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 71 | 60 | 84.51% | 0 | 4 | 90 | 7.77 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 18 | 6.46 | |
36 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 9 | 6.08 | |
44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 1 | 66 | 7.12 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 79 | 73 | 92.41% | 2 | 1 | 104 | 8.63 |
GD Chaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vasco Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 34 | 6.74 | |
20 | Ruben Ribeiro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 35 | 6.32 | |
80 | Raphael Gregorio Guzzo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 37 | 5.82 | |
21 | Ricardo Martins Guimaraes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 31 | 6.41 | |
27 | Rui Filipe Caetano Moura,Carraca | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 0 | 49 | 6.71 | |
23 | Hector Hernandez Marrero | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 5 | 24 | 6.12 | |
3 | Ygor Nogueira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 27 | 6.45 | |
40 | Junior Pius | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 5 | 58 | 6.2 | |
99 | Joarlem Batista Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.12 | |
10 | Leandro Mario Balde Sanca | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 6.1 | |
1 | Hugo de Souza Nogueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 42 | 8.71 | |
14 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 34 | 6.73 | |
18 | Pedro Pinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 12 | 6.22 | |
70 | Helder Morim | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 20 | 6.22 | |
7 | Bernardo Sousa | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 0 | 26 | 6.65 | |
9 | Paulo Victor | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ