![Benfica Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![FC Arouca FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
0.89
1.01
1.04
0.84
1.25
6.50
10.00
0.89
1.01
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alvaro Fernandez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vladislav Morozov
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Antonio Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Orkun Kokcu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristo Ramon Gonzalez Perez
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Simao
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
Đội hình xuất phát
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![FC Arouca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142224.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.36 | |
20 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.56 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.24 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
3 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 15 | 6.11 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.17 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.34 | |
4 | Antonio Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.27 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 14 | 6.34 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 11 | 6.22 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 13 | 6.26 | |
2 | Morlaye Sylla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
23 | Cristo Ramon Gonzalez Perez | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.07 | |
12 | Ignacio De Arruabarrena | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.91 | |
3 | Robson Bambu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.39 | |
4 | Francisco Javier Montero Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.29 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.32 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.28 | |
15 | Vladislav Morozov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.56 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ