![Benfica Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Estoril Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
0.96
0.92
0.92
0.94
1.10
10.00
21.00
0.83
0.98
0.98
0.83
Diễn biến chính
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Marques
Ra sân: Fredrik Aursnes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evangelos Pavlidis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Boma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabricio Garcia Andrade
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Alexander Bahr
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
Đội hình xuất phát
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Estoril](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142533.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 37 | 26 | 70.27% | 6 | 0 | 64 | 7.19 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 40 | 6.58 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 25 | 7.29 | |
3 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 86 | 76 | 88.37% | 1 | 1 | 109 | 7.61 | |
18 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.37 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 7 | 0 | 57 | 7.56 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 63 | 55 | 87.3% | 4 | 1 | 80 | 7.25 | |
6 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 3 | 2 | 67 | 7.81 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 32 | 7.04 | |
32 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.11 | |
7 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 2 | 15 | 8.13 | |
28 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
17 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 4 | 3 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 1 | 37 | 7.03 | |
44 | Tomas Araujo | 0 | 0 | 0 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 7 | 90 | 8.26 | ||
21 | Andreas Schjelderup | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
4 | Antonio Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 85 | 93.41% | 0 | 2 | 100 | 7.29 |
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Joel Robles Blazquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 1 | 45 | 6.12 | |
11 | Helder Costa | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 28 | 21 | 75% | 2 | 3 | 42 | 6.59 | |
12 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 0 | 62 | 6.1 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 54 | 5.83 | |
14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.25 | |
25 | Felix Bacher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 59 | 6.38 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 27 | 6.34 | |
10 | Jordan Holsgrove | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 65 | 56 | 86.15% | 1 | 1 | 88 | 6.77 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 1 | 0 | 65 | 6.4 | |
44 | Kevin Boma | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 42 | 6.44 | |
18 | Goncalo Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 9 | 6.04 | |
20 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 51 | 6.38 | |
19 | Andre Lacximicant | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 1 | 13 | 5.56 | |
17 | Fabricio Garcia Andrade | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 60 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ