![Belgrano Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Rosario Central Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
1.03
0.77
0.96
0.74
2.33
2.88
2.97
0.72
1.03
0.84
0.86
Diễn biến chính
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
Ra sân: Mariano Mino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francis Mac Allister
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damian Alberto Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Quintana
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alex Ibacache
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Barrea
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Castro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Barinaga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Francisco Rodriguez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
Đội hình xuất phát
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Belgrano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Franco Daniel Jara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.31 | |
9 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 7 | 38 | 6.64 | |
25 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 29 | 6.84 | |
3 | Lucas Diarte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 8 | 0 | 27 | 6.5 | |
6 | Alejandro Rebola | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 48 | 6.91 | |
20 | Mariano Mino | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.43 | |
11 | Ibrahim Hesar | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 5 | 3 | 43 | 6.68 | |
4 | Juan Barinaga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 17 | 62.96% | 4 | 1 | 67 | 8.17 | |
5 | Santiago Longo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 2 | 0 | 66 | 7.14 | |
22 | Alex Ibacache | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 4 | 2 | 51 | 7.05 | |
12 | Ulises Sanchez | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 30 | 24 | 80% | 8 | 1 | 53 | 7.07 | |
36 | Tomas Alejandro Ahumada Oteiza | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 33 | 6.29 | |
30 | Daniel Barrea | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 3 | 31 | 6.36 | |
40 | Matias Moreno | Forward | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 41 | 6.78 | |
26 | Facundo Lencioni | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
35 | Francisco Facello | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 3 | 0 | 16 | 6.3 |
Rosario Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jorge Emanuel Broun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 40 | 6.99 | |
2 | Carlos Quintana | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 6 | 39 | 7.47 | |
6 | Juan Cruz Komar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 44 | 7.07 | |
4 | Damian Alberto Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.62 | |
5 | Francis Mac Allister | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 15 | 6.17 | |
27 | Lucas Rodríguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.08 | |
15 | Facundo Mallo Blanco | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 3 | 42 | 7.39 | |
31 | Facundo Aguero | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 34 | 6.78 | ||
16 | Alan Francisco Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 7 | 0 | 64 | 6.68 | |
18 | Francesco Lo Celso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 6 | 0 | 54 | 7.11 | |
11 | Luciano Ferreyra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 0 | 38 | 5.98 | |
22 | Laurtaro Giaccone | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 0 | 50 | 6.78 | |
8 | Agustín Toledo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 49 | 6.88 | |
9 | Alejo Veliz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 9 | 24 | 7.01 | |
26 | Ismael Cortez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 37 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ