![Belgrano Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
0.80
1.00
0.81
0.89
2.09
3.00
3.35
1.07
0.68
0.74
0.96
Diễn biến chính
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Agustin Cardozo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Cabrera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Emanuel Aguilera
Ra sân: Matias Nicolas Marin Vega
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Lencioni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alex Ibacache
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Barinaga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Nicolas Molinas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaston Nicolas Reniero
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Esteban Rolon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Martin Garay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Renzo Lopez Patron
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
Đội hình xuất phát
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Belgrano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
16 | Esteban Rolon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
6 | Alejandro Rebola | Defender | 0 | 0 | 1 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 1 | 57 | 6.7 | |
4 | Juan Barinaga | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
5 | Santiago Longo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 45 | 7.1 | |
10 | Matias Nicolas Marin Vega | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
22 | Alex Ibacache | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 44 | 6.3 | |
12 | Ulises Sanchez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
9 | Lucas Passerini | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
40 | Matias Moreno | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 3 | 52 | 6.9 | |
26 | Facundo Lencioni | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6 |
Club Atletico Tigre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Victor Emanuel Aguilera | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
10 | Lucas Andres Menossi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
36 | Victor Cabrera | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
15 | Agustin Cardozo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 24 | 7.1 | |
38 | Gaston Nicolas Reniero | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 23 | 7.1 | |
6 | Brian Luciatti | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 15 | 6.8 | |
30 | Santiago Rojas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
20 | Sebastian Prieto | Defender | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
24 | Martin Garay | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
32 | Jose Antonio Paradela | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
28 | Aaron Nicolas Molinas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
26 | Ezequiel Forclaz | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 27 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ