![Belgrano Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
Diễn biến chính
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Lucas Diarte
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bruno Zapelli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ariel Mauricio Rojas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Martin Ortega
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Emanuel Aguilera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Colidio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Zabala
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Ortega
Ra sân: Santiago Longo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ulises Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aaron Nicolas Molinas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Castro
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
Đội hình xuất phát
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Belgrano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Ariel Mauricio Rojas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 29 | 6.86 | |
2 | Diego Martin Novaretti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 21 | 6.75 | |
9 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 16 | 6.04 | |
24 | Erik Fernando Godoy | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 6.46 | |
1 | Manuel Vicentini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
25 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 17 | 5.8 | |
3 | Lucas Diarte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 28 | 6.72 | |
8 | Gabriel Compagnucci | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 22 | 6.56 | |
5 | Santiago Longo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.11 | |
12 | Ulises Sanchez | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 28 | 5.88 | |
10 | Bruno Zapelli | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 27 | 6.16 | |
13 | Nicolas Meriano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.46 |
Club Atletico Tigre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Victor Emanuel Aguilera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 47 | 6.95 | |
23 | Gonzalo Marinelli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
10 | Lucas Andres Menossi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 2 | 0 | 46 | 6.51 | |
16 | Alexis Castro | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 27 | 6.43 | |
6 | Brian Luciatti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
18 | Blas Armoa | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 5.97 | |
32 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 10 | 6.2 | |
20 | Sebastian Prieto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 32 | 6.56 | |
27 | Cristian Zabala | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 54 | 7.24 | |
11 | Facundo Colidio | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
4 | Martin Ortega | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 1 | 50 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ