![Belarus Belarus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132259.jpg)
![Thụy Sĩ Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
1.12
0.68
0.82
0.88
11.00
5.60
1.19
0.87
0.88
1.03
0.67
Diễn biến chính
![Belarus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132259.jpg)
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ricardo Rodriguez
Ra sân: Roman Yuzepchukh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Evgeni Yablonski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuri Kovalev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cedric Jan Itten
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Renato Steffen
Ra sân: Vladimir Khvashchinskiy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Noah Okafor
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Granit Xhaka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Vargas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Granit Xhaka
Ra sân: Aleksandr Selyava
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Akanji
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Belarus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132259.jpg)
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
Đội hình xuất phát
![Belarus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132259.jpg)
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
![Belarus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132259.jpg)
![Belarus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Belarus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Denis Polyakov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.78 | |
6 | Aleksandr Selyava | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.81 | |
17 | Yuri Kovalev | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.87 | |
14 | Evgeni Yablonski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.85 | |
20 | Zakhar Volkov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.8 | |
11 | Vladimir Khvashchinskiy | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
19 | Denis Grechiho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.85 | |
15 | Roman Yuzepchukh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.97 | |
9 | Max Ebong Ngome | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.86 | |
22 | Vladislav Malkevich | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.84 | |
16 | Andrey Kudravets | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.73 |
Thụy Sĩ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
10 | Granit Xhaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.33 | |
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.26 | |
3 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.34 | |
11 | Renato Steffen | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.96 | |
4 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 11 | 6.42 | |
5 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
19 | Cedric Jan Itten | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.57 | |
17 | Ruben Vargas | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ