![Belarus Belarus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132259.jpg)
![Luxembourg Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
0.98
0.86
0.85
0.88
2.85
3.00
2.65
0.97
0.87
0.57
1.30
Diễn biến chính
![Belarus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132259.jpg)
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin D Anzico
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Valeriy Gromyko
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Valeriy Gromyko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessio Curci
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: German Barkovskiy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Max Ebong Ngome
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Olesen
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Evgeni Shikavka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vadim Pigas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Belarus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132259.jpg)
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Belarus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132259.jpg)
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![Belarus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524132259.jpg)
![Belarus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Belarus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sergey Politevich | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 33 | 6.73 | |
0 | Artem Kontsevoy | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
4 | Aleksandr Martynovich | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 39 | 24 | 61.54% | 0 | 8 | 65 | 7.7 | |
15 | Nikita Korzun | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 13 | 6.11 | |
19 | Yuri Kovalev | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
21 | Vladislav Klimovich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 20 | 5.93 | |
17 | Valeriy Gromyko | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 1 | 33 | 7.01 | |
7 | Evgeni Shikavka | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 25 | 6.85 | |
2 | Kirill Pechenin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 2 | 1 | 44 | 6.49 | |
23 | Dmitri Antilevski | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 9 | 5.92 | |
9 | Max Ebong Ngome | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 6.57 | |
18 | German Barkovskiy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 2 | 6 | 27 | 6.89 | |
8 | Valeriy Bocherov | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 0 | 42 | 6.88 | |
22 | Vadim Pigas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 4 | 2 | 39 | 6.59 | |
3 | Pavel Zabelin | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 3 | 33 | 6.32 | ||
16 | Fedor Lapoukhov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 41 | 6.73 |
Luxembourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 0 | 53 | 7.92 | |
18 | Laurent Jans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 0 | 44 | 6.65 | |
22 | Marvin Martins Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 27 | 6.1 | |
9 | Daniel Sinani | Cánh phải | 5 | 1 | 2 | 41 | 31 | 75.61% | 6 | 1 | 64 | 7.21 | |
17 | Mica Pinto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 51 | 6.47 | |
13 | Dirk Carlson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 1 | 5 | 93 | 6.73 | |
10 | Gerson Rodrigues | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 2 | 65 | 7.06 | |
16 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 1 | 81 | 6.77 | |
14 | Seid Korac | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 75 | 72 | 96% | 0 | 3 | 86 | 6.27 | |
5 | Alessio Curci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 20 | 6.05 | |
19 | Mathias Olesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 0 | 40 | 5.89 | |
6 | Kevin D Anzico | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 1 | 42 | 5.93 | |
7 | Michael Omosanya | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 13 | 6.61 | |
8 | Tomas Moreira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 11 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ