![Beijing Guoan Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
0.88
0.82
0.91
0.81
1.70
3.90
3.90
0.84
0.90
0.99
0.75
Diễn biến chính
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Haofan Liu
Ra sân: Wang Ziming
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cheng Jin
Ra sân: Yuan Zhang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: He Yupeng
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lin Liangming
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Abreu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sun Guowen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Li Tixiang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yue Xin
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franko Andrijasevic
Ra sân: Chi Zhongguo
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing Guoan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Zhang ChengDong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 29 | 6.9 | |
6 | Chi Zhongguo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
27 | Wang Gang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 1 | 0 | 34 | 6.8 | |
5 | Michael Ngadeu-Ngadjui | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 49 | 6.8 | |
29 | Fabio Abreu | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 24 | 7.3 | |
20 | Wang Ziming | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
11 | Lin Liangming | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 28 | 6.8 | |
8 | Goncalo Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 29 | 6.9 | |
21 | Yuan Zhang | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
1 | Jiaqi Han | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
3 | He Yupeng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 26 | 6.9 |
Zhejiang Greentown
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Li Tixiang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 2 | 2 | 43 | 7.3 | |
11 | Franko Andrijasevic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
4 | Sun Zheng Ao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 37 | 6.7 | |
17 | Jean Evrard Kouassi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 26 | 6.5 | |
2 | Liang Nuo Heng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
22 | Cheng Jin | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
28 | Yue Xin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 28 | 6.7 | |
45 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 7 | |
33 | Zhao Bo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
7 | Deabeas Owusu-Sekyere | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 27 | 6.6 | |
5 | Haofan Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 35 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ