![Beijing Guoan Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
0.95
0.75
0.91
0.69
1.35
3.95
6.10
0.94
0.71
0.87
0.73
Diễn biến chính
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Wang Ziming
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gao Tianyi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xu Junmin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Li Xiang Bin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kamiran Halimurat
Ra sân: Arijan Ademi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Samuel Adegbenro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josef de Souza Dias, Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yang MingYang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shinar Yeljan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing Guoan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Yu Dabao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
45 | Arijan Ademi | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 2 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 1 | 46 | 8.1 | |
4 | Li Lei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 1 | 70 | 7.3 | |
10 | Zhang Xizhe | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 30 | 7.1 | |
5 | Josef de Souza Dias, Souza | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 1 | 66 | 7.2 | |
27 | Wang Gang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 3 | 62 | 7.1 | |
32 | Michael Ngadeu-Ngadjui | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 4 | 61 | 6.8 | |
11 | Samuel Adegbenro | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 44 | 6.7 | |
20 | Wang Ziming | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
15 | Gao Tianyi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 43 | 6.9 | |
17 | Liyu Yang | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
1 | Jiaqi Han | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 7 | |
26 | Yang Bai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 43 | 6.7 |
Nantong Zhiyun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Liu Huan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 53 | 6.8 | |
30 | Li Xiang Bin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
14 | Matheus Simonete Bressaneli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 45 | 6.8 | |
6 | Yang MingYang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 39 | 6.9 | |
8 | Lucas Morelatto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
9 | Roman Rubilio Castillo Alvarez | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 21 | 7 | |
10 | Xu Junmin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
11 | Romario Balde | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 30 | 18 | 60% | 0 | 1 | 65 | 7.5 | |
23 | Xiaodong Shi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
5 | Ma Sheng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 3 | 40 | 6.7 | |
4 | Shinar Yeljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 1 | 43 | 6.6 | |
17 | Kamiran Halimurat | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 30 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ