![Beijing Guoan Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Changchun Yatai Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
0.91
0.79
0.84
0.76
1.53
3.85
4.20
0.67
0.98
0.88
0.72
Diễn biến chính
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Zhang Yufeng
Kiến tạo: Feng Boxuan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bi Jinhao
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Gao Tianyi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liu Yun
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Wang Jinxian
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Kiến tạo: Gao Tianyi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sabit Abdusalam
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Arijan Ademi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gao Tianyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Feng Boxuan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josef de Souza Dias, Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Ziming
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Nicholas Yennaris
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hong Li
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Changchun Yatai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921180113.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing Guoan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | Arijan Ademi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 2 | 49 | 7 | |
4 | Li Lei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 77 | 6.5 | |
5 | Josef de Souza Dias, Souza | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 1 | 69 | 8.8 | |
7 | Kang Sangwoo | Hậu vệ cánh trái | 6 | 2 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 46 | 6.5 | |
32 | Michael Ngadeu-Ngadjui | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 3 | 52 | 6.6 | |
20 | Wang Ziming | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 6 | 32 | 6.4 | |
15 | Gao Tianyi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 5 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 66 | 8.4 | |
17 | Liyu Yang | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 37 | 7.1 | |
16 | Feng Boxuan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 52 | 7.4 | |
1 | Jiaqi Han | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 21 | 6 | |
26 | Yang Bai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 2 | 51 | 6.5 |
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sun Jie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 48 | 6.8 | |
29 | Long Tan | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 4 | 33 | 6.7 | |
23 | Wu Yake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
44 | Peter Zulj | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
4 | Jores Okore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 41 | 6.4 | |
3 | Bi Jinhao | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
7 | Liu Yun | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
8 | Wang Jinxian | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 56 | 7.3 | |
9 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 2 | 28 | 8.8 | |
20 | Zhang Yufeng | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 44 | 7.1 | |
2 | Abduhamit Abdugheni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 22 | 6 | |
11 | Sabit Abdusalam | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 37 | 7.2 | |
17 | Hong Li | Defender | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 37 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ