Vòng 30
00:30 ngày 17/03/2025
Beerschot Wilrijk
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Westerlo
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
1.03
O 3
0.94
U 3
0.94
1
3.25
X
3.85
2
1.94
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.04
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Phút
Westerlo Westerlo
37'
match yellow.png Josimar Alcocer
45'
match pen 0 - 1 Griffin Yow
45'
match var Tuur Rommens Penalty awarded
Hakim Sahabo match yellow.png
46'
46'
match yellow.png Thomas Van den Keybus
Marco Weymans
Ra sân: Brian Plat
match change
59'
Antoine Colassin
Ra sân: Hakim Sahabo
match change
60'
Daishawn Redan
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
match change
60'
63'
match change Alfie Devine
Ra sân: Isa Sakamoto
63'
match change Allahyar Sayyadmanesh
Ra sân: Josimar Alcocer
Tuur Rommens(OW) 1 - 1 match phan luoi
71'
76'
match yellow.png Bryan Reynolds
79'
match change Islam Slimani
Ra sân: Matija Frigan
86'
match goal 1 - 2 Roman Neustadter
Faisal Al-Ghamdi match yellow.png
87'
90'
match change Emin Bayram
Ra sân: Griffin Yow
90'
match change Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Thomas Van den Keybus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Westerlo Westerlo
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
5
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
478
 
Số đường chuyền
 
327
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
5
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
21
22
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
4
31
 
Long pass
 
30
83
 
Pha tấn công
 
56
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Antoine Colassin
28
Marco Weymans
10
Daishawn Redan
7
Tom Reyners
33
Nick Shinton
42
Arjany Martha
11
Djevencio van der Kust
3
Emir Ortakaya
32
Margio Wright-Phillips
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk 4-2-3-1
4-2-3-1 Westerlo Westerlo
71
Matijas
4
Plat
26
Tshimang...
66
Konstant...
2
Dagba
16
Al-Ghamd...
20
Sahabo
77
Parra
47
Cagro
8
Henderso...
17
Al-Sahaf...
99
Jungdal
22
Reynolds
33
Neustadt...
44
Vuskovic
25
Rommens
34
Haspolat
39
Keybus
18
Yow
13
Sakamoto
77
Alcocer
9
Frigan

Substitutes

19
Islam Slimani
7
Allahyar Sayyadmanesh
40
Emin Bayram
15
Serhiy Sydorchuk
10
Alfie Devine
30
Koen VanLangendonck
4
Mathias Fixelles
46
Arthur Piedfort
73
Amando Lapage
Đội hình dự bị
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Antoine Colassin 25
Marco Weymans 28
Daishawn Redan 10
Tom Reyners 7
Nick Shinton 33
Arjany Martha 42
Djevencio van der Kust 11
Emir Ortakaya 3
Margio Wright-Phillips 32
Beerschot Wilrijk Westerlo
19 Islam Slimani
7 Allahyar Sayyadmanesh
40 Emin Bayram
15 Serhiy Sydorchuk
10 Alfie Devine
30 Koen VanLangendonck
4 Mathias Fixelles
46 Arthur Piedfort
73 Amando Lapage

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
51% Kiểm soát bóng 41.33%
6.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 5.2
1.6 Thẻ vàng 2.4
2.5 Sút trúng cầu môn 5.2
46.5% Kiểm soát bóng 45.7%
9.2 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beerschot Wilrijk (34trận)
Chủ Khách
Westerlo (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
6
7
HT-H/FT-T
0
5
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
5
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
6
0
2
3

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Rajiv van la Parra 4 1 3 25 23 92% 6 1 58 7.58
26 Derrick Tshimanga Trung vệ 0 0 0 62 57 91.94% 0 1 75 7.12
8 Ewan Henderson Tiền vệ công 6 1 0 37 27 72.97% 7 4 62 6.68
10 Daishawn Redan Tiền đạo cắm 1 0 2 7 4 57.14% 0 0 9 6.34
2 Colin Dagba Hậu vệ cánh phải 0 0 2 43 40 93.02% 5 0 71 7.09
28 Marco Weymans Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 20 6.26
25 Antoine Colassin Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 16 5.18
4 Brian Plat Trung vệ 1 0 0 22 19 86.36% 1 2 34 6.04
47 Welat Cagro Tiền vệ trụ 2 0 0 45 41 91.11% 6 0 59 6.53
71 Davor Matijas Thủ môn 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 33 5.68
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 0 0 1 88 75 85.23% 0 2 97 7.13
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 2 1 1 54 45 83.33% 2 0 73 7.22
17 Marwan Al-Sahafi Cánh trái 0 0 2 5 4 80% 1 0 10 6.33
20 Hakim Sahabo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 34 89.47% 2 0 52 6

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Trung vệ 1 1 0 39 37 94.87% 0 0 47 7.42
19 Islam Slimani Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.07
15 Serhiy Sydorchuk Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 29 20 68.97% 4 0 41 6.85
7 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 5.85
22 Bryan Reynolds Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 9 60% 0 1 37 6.82
18 Griffin Yow Cánh phải 3 1 0 19 14 73.68% 0 0 35 6.87
40 Emin Bayram Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ trụ 1 0 2 28 22 78.57% 2 0 47 6.8
99 Andreas Jungdal Thủ môn 0 0 0 43 33 76.74% 0 1 53 6.69
10 Alfie Devine Tiền vệ công 1 0 1 5 5 100% 0 0 9 6.08
9 Matija Frigan Tiền đạo cắm 1 1 1 13 8 61.54% 0 1 21 6.46
25 Tuur Rommens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 19 70.37% 1 2 57 6.6
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 1 1 0 10 9 90% 0 0 21 6.34
77 Josimar Alcocer Cánh trái 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 35 7.36
44 Luka Vuskovic Trung vệ 1 0 0 62 58 93.55% 0 3 73 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ