![Bayern Munich Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
0.89
1.01
0.97
0.91
1.13
10.00
18.50
0.78
1.11
0.96
0.92
Diễn biến chính
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Joshua Kimmich
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Guerreiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alphonso Davies
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nick Woltemade
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romano Schmid
Ra sân: Kingsley Coman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Agu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Justin Njinmah
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 37 | 6.48 | |
13 | Eric Maxim Choupo-Moting | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 4 | 6.29 | |
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 13 | 6.14 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 23 | 6.16 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 3 | 27 | 6.28 | |
22 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 0 | 60 | 6.06 | |
11 | Kingsley Coman | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 65 | 60 | 92.31% | 6 | 1 | 82 | 6.78 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 69 | 64 | 92.75% | 3 | 1 | 78 | 6.19 | |
10 | Leroy Sane | Cánh phải | 5 | 2 | 2 | 37 | 36 | 97.3% | 10 | 0 | 75 | 7.41 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 94 | 91 | 96.81% | 3 | 0 | 116 | 7.42 | |
2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 90 | 89 | 98.89% | 0 | 2 | 102 | 7.19 | |
19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 1 | 1 | 76 | 7.14 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 83 | 95.4% | 0 | 1 | 101 | 6.64 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 43 | 30 | 69.77% | 1 | 1 | 76 | 6.55 | |
39 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 2 | 24 | 6.47 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 2 | 40 | 28 | 70% | 1 | 0 | 73 | 8.62 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 51 | 7.1 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 41 | 7.21 | |
9 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.1 | |
30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 49 | 8.21 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.17 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 3 | 46 | 7.36 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 0 | 53 | 6.56 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 41 | 7.29 | |
14 | Senne Lynen | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 49 | 6.7 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 1 | 32 | 6.83 | |
2 | Olivier Deman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.07 | |
29 | Nick Woltemade | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 39 | 7.42 | |
17 | Justin Njinmah | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 30 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ