![Bayern Munich Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Union Berlin Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
Diễn biến chính
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
Kiến tạo: Kingsley Coman
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Thomas Muller
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Thomas Muller
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sheraldo Becker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morten Thorsby
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Eric Maxim Choupo-Moting
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kingsley Coman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jerome Roussillon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Khedira Rani
Ra sân: Joshua Kimmich
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josip Stanisic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Thomas Muller
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Union Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140121150532.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Eric Maxim Choupo-Moting | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 16 | 7.76 | |
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 1 | 26 | 7.24 | |
27 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.46 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 32 | 7.16 | |
11 | Kingsley Coman | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 28 | 25 | 89.29% | 7 | 1 | 41 | 8.67 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 3 | 0 | 62 | 6.69 | |
5 | Benjamin Pavard | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 2 | 54 | 6.89 | |
19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 37 | 7.02 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 1 | 53 | 6.7 | |
44 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 1 | 1 | 70 | 7.01 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 29 | 6.48 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 23 | 5.74 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 24 | 6.27 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 24 | 6.21 | |
26 | Jerome Roussillon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 23 | 5.64 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.78 | |
27 | Sheraldo Becker | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 8 | 5.86 | |
2 | Morten Thorsby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 11 | 5.8 | |
45 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 6 | 20 | 6.25 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 5.81 | |
20 | Aissa Laidouni | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 5.47 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 23 | 5.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ