![Bayern Munich Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
0.97
0.93
0.88
1.00
1.17
7.50
17.00
1.00
0.85
1.05
0.80
Diễn biến chính
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Leroy Sane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Leroy Sane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Leroy Sane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Muller
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Raphael Guerreiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Konrad Laimer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marius Bulter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrej Kramaric
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wout Weghorst
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Beier
Ra sân: Jamal Musiala
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Leon Goretzka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 33 | 7.29 | |
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 5 | 30 | 26 | 86.67% | 7 | 1 | 54 | 7.45 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 28 | 6.89 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
22 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 70 | 7.06 | |
11 | Kingsley Coman | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 80 | 72 | 90% | 2 | 0 | 89 | 7 | |
10 | Leroy Sane | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 46 | 7.62 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 3 | 0 | 83 | 7.12 | |
2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 64 | 96.97% | 1 | 4 | 77 | 7.43 | |
19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 96 | 86 | 89.58% | 0 | 0 | 118 | 7.69 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 2 | 82 | 7.1 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 70 | 9.28 | |
39 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.06 | |
45 | Aleksandar Pavlovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 59 | 6.84 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 0 | 53 | 6.74 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 1 | 52 | 6.06 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 30 | 6.23 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 52 | 6.44 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 1 | 56 | 6.49 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 40 | 4.71 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 46 | 6.38 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 54 | 7.08 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 2 | 23 | 6.28 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 2 | 72 | 6.99 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ