![Bayern Munich Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![SC Freiburg SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
0.95
0.95
0.28
2.40
1.20
7.00
11.00
0.77
1.12
0.86
1.02
Diễn biến chính
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Michael Olise
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathys Tel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vincenzo Grifo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Merlin Rohl
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Osterhage
Ra sân: Jamal Musiala
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandar Pavlovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Serge Gnabry
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Gunter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Kubler
Ra sân: Dayot Upamecano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 40 | 97.56% | 0 | 0 | 50 | 6.64 | |
25 | Thomas Muller | Forward | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 13 | 7.28 | |
9 | Harry Kane | Forward | 2 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 31 | 7.28 | |
22 | Raphael Guerreiro | Defender | 1 | 0 | 0 | 67 | 56 | 83.58% | 0 | 0 | 89 | 7.17 | |
7 | Serge Gnabry | Forward | 2 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 3 | 0 | 48 | 7.59 | |
11 | Kingsley Coman | Forward | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 17 | 6.33 | |
6 | Joshua Kimmich | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 71 | 63 | 88.73% | 1 | 1 | 84 | 6.62 | |
27 | Konrad Laimer | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.14 | |
2 | Dayot Upamecano | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 5 | 69 | 7.02 | |
16 | Joao Palhinha | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.35 | |
3 | Kim Min-Jae | Defender | 0 | 0 | 0 | 101 | 95 | 94.06% | 0 | 4 | 112 | 7.26 | |
17 | Michael Olise | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 40 | 6.73 | |
42 | Jamal Musiala | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 0 | 61 | 6.94 | |
39 | Mathys Tel | Forward | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 42 | 6.47 | |
45 | Aleksandar Pavlovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 67 | 64 | 95.52% | 0 | 2 | 76 | 6.77 |
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 45 | 6.3 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 2 | 2 | 32 | 6.07 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 0 | 39 | 5.98 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 34 | 6.16 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 35 | 6.88 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 41 | 5.89 | |
22 | Roland Sallai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.03 | |
21 | Florian Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 23 | 58.97% | 0 | 0 | 41 | 5.76 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 32 | 6.26 | |
20 | Chukwubuike Adamu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 24 | 6.02 | |
18 | Eren Dinkci | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.85 | |
34 | Merlin Rohl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 20 | 6.32 | |
37 | Max Rosenfelder | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 39 | 5.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ