![Bayern Munich Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
0.94
0.96
0.98
0.90
1.10
9.00
17.00
0.78
1.11
0.17
3.50
Diễn biến chính
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Theoson Jordan Siebatcheu
Kiến tạo: Thomas Muller
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Neuhaus
Ra sân: Noussair Mazraoui
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Netz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Thomas Muller
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rocco Reitz
Ra sân: Alphonso Davies
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Leroy Sane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franck Honorat
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 3 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 0 | 51 | 7.4 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 1 | 0 | 44 | 7.89 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 71 | 62 | 87.32% | 1 | 0 | 81 | 6.7 | |
22 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
15 | Eric Dier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 82 | 93.18% | 1 | 1 | 95 | 7.2 | |
10 | Leroy Sane | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 50 | 7.6 | |
19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 48 | 45 | 93.75% | 2 | 0 | 67 | 7.16 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 95 | 90 | 94.74% | 0 | 1 | 102 | 7.34 | |
40 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 63 | 6.8 | |
23 | Sacha Boey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.35 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 1 | 0 | 65 | 7.26 | |
39 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.35 | |
45 | Aleksandar Pavlovic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 71 | 69 | 97.18% | 3 | 1 | 86 | 7.75 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.17 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 10 | 0 | 52 | 6.12 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 60 | 54 | 90% | 0 | 2 | 75 | 7.22 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 1 | 78 | 6.14 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 64 | 62 | 96.88% | 0 | 1 | 79 | 7.15 | |
13 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 18 | 6.75 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 2 | 40 | 5.86 | |
10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 36 | 6.4 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 27 | 6.69 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 0 | 62 | 5.62 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.12 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 1 | 25 | 6.46 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 48 | 6.07 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 1 | 0 | 64 | 6.26 | |
28 | Grant-Leon Ranos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.09 | |
49 | Shio Fukuda | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ