![Bayern Munich Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
0.96
0.92
0.98
0.84
1.36
4.80
7.50
0.86
0.98
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
Kiến tạo: Raphael Guerreiro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matthijs de Ligt
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Vecino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mattia Zaccagni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ciro Immobile
Kiến tạo: Leroy Sane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
Ra sân: Raphael Guerreiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Muller
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Leroy Sane
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jamal Musiala
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.44 | |
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 28 | 7.51 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 7.4 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 52 | 52 | 100% | 0 | 0 | 61 | 7.29 | |
22 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 4 | 0 | 48 | 6.86 | |
15 | Eric Dier | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 0 | 53 | 6.84 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 39 | 37 | 94.87% | 8 | 0 | 56 | 7.49 | |
10 | Leroy Sane | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 35 | 7.69 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 4 | 0 | 1 | 64 | 60 | 93.75% | 1 | 3 | 75 | 7.49 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 36 | 7.15 | |
45 | Aleksandar Pavlovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 1 | 50 | 7.03 |
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 24 | 5.94 | |
10 | Luis Alberto Romero Alconchel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 36 | 5.75 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 33 | 6.06 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 20 | 6.11 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 25 | 6.25 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 31 | 5.8 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 44 | 6.35 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 30 | 6.2 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 27 | 6.1 | |
3 | Luca Pellegrini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 0 | 35 | 5.92 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 28 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ