![Bayern Munich Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Heidenheimer Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
0.86
1.00
0.87
0.93
1.01
13.00
24.00
0.83
0.97
0.86
0.94
Diễn biến chính
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Leroy Sane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Leroy Sane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Thomas Muller
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lennard Maloney
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Norman Theuerkauf
Ra sân: Dayot Upamecano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Serge Gnabry
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Aleksandar Pavlovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eren Dinkci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benedikt Gimber
Kiến tạo: Mathys Tel
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 23 | 6.49 | |
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 34 | 7.06 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 8.58 | |
20 | Bouna Sarr | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 59 | 6.72 | |
7 | Serge Gnabry | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.45 | |
10 | Leroy Sane | Cánh phải | 2 | 0 | 6 | 36 | 27 | 75% | 6 | 0 | 54 | 8.61 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 0 | 39 | 6.43 | |
2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 81 | 74 | 91.36% | 0 | 2 | 87 | 7 | |
40 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 1 | 0 | 60 | 6.28 | |
3 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 83 | 77 | 92.77% | 0 | 1 | 89 | 6.95 | |
45 | Aleksandar Pavlovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 65 | 6.72 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 19 | 6.07 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 23 | 6.01 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 0 | 5 | 33 | 6.58 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 33 | 6.15 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 25 | 5.98 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 23 | 6.09 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 3 | 32 | 5.86 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 31 | 6.35 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 31 | 6.53 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 5.69 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ