Vòng 17
22:55 ngày 14/03/2025
Bayern Munchen Nữ
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 0)
VfL Wolfsburg Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.75
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
1.75
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.81
O 1
0.66
U 1
1.08

Diễn biến chính

Bayern Munchen Nữ Bayern Munchen Nữ
Phút
VfL Wolfsburg Nữ VfL Wolfsburg Nữ
Pernille Harder 1 - 0
Kiến tạo: Sehitler A.
match goal
13'
Sydney Matilda Lohmann match yellow.png
16'
16'
match yellow.png Alexandra Popp
Pernille Harder 2 - 0
Kiến tạo: Jovana Damnjanovic
match goal
47'
51'
match yellow.png Lena Lattwein
Zadrazil S. match yellow.png
54'
Lea Schuller 3 - 0
Kiến tạo: Pernille Harder
match goal
69'
71'
match yellow.png Sveindis Jane Jonsdottir
75'
match goal 3 - 1 Lineth Beerensteyn

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munchen Nữ Bayern Munchen Nữ
VfL Wolfsburg Nữ VfL Wolfsburg Nữ
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
398
 
Số đường chuyền
 
355
77%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
12
33
 
Long pass
 
22
67
 
Pha tấn công
 
92
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3
0.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 9
63.67% Kiểm soát bóng 53.33%
8 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.1
0.6 Bàn thua 0.9
6.6 Phạt góc 6.1
1.5 Thẻ vàng 1.2
6.8 Sút trúng cầu môn 6.4
65.9% Kiểm soát bóng 57.6%
7.3 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munchen Nữ (26trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg Nữ (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
10
3
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
8
1
7