![Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
0.94
0.94
0.95
0.91
1.28
5.50
11.00
0.83
1.05
1.19
0.72
Diễn biến chính
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Amine Adli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Victor Boniface
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Victor Boniface
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Tella
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Robert Andrich
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Agu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nick Woltemade
Ra sân: Piero Hincapie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Granit Xhaka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Bittencourt
Kiến tạo: Exequiel Palacios
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alex Grimaldo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 27 | 6.99 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 85 | 78 | 91.76% | 0 | 0 | 95 | 7.79 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 1 | 0 | 6 | 35 | 28 | 80% | 6 | 0 | 48 | 8.1 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 86 | 80 | 93.02% | 0 | 0 | 90 | 7.24 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 72 | 69 | 95.83% | 0 | 4 | 80 | 7.27 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.15 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 88 | 82 | 93.18% | 0 | 2 | 97 | 7.7 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 0 | 36 | 6.6 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 1 | 1 | 85 | 6.71 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 3 | 22 | 7.67 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 29 | 6.63 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.68 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 52 | 7.01 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 38 | 7.51 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 0 | 75 | 6.63 | |
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 1 | 0 | 62 | 5.99 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 36 | 5.88 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 21 | 5.91 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 0 | 65 | 5.97 | |
9 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 56 | 6.58 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 42 | 32 | 76.19% | 3 | 0 | 59 | 6.15 | |
14 | Senne Lynen | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 72 | 6.42 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 0 | 45 | 6.41 | |
2 | Olivier Deman | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.11 | |
29 | Nick Woltemade | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 28 | 5.8 | |
21 | Isak Hansen-Aaroen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
22 | Julian Malatini | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 0 | 61 | 5.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ