![Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
0.96
0.92
0.99
0.87
1.30
6.00
8.50
0.88
1.00
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Wout Weghorst
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrej Kramaric
Ra sân: Jonas Hofmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Piero Hincapie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Beier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Umut Tohumcu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Jeremie Frimpong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edmond Tapsoba
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jonathan Glao Tah
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nathan Tella
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.18 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 2 | 112 | 98 | 87.5% | 1 | 1 | 133 | 7.32 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 6 | 1 | 4 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 0 | 45 | 6.74 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 4 | 88 | 80 | 90.91% | 6 | 1 | 109 | 8.21 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 93 | 89 | 95.7% | 0 | 4 | 98 | 7.31 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 4 | 2 | 3 | 68 | 60 | 88.24% | 15 | 0 | 107 | 8 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 19 | 7.34 | |
9 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.52 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 0 | 87 | 6.58 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.88 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 2 | 1 | 5 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 0 | 35 | 7.13 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 1 | 49 | 6.5 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 77 | 72 | 93.51% | 1 | 2 | 86 | 6.61 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 5 | 84 | 71 | 84.52% | 2 | 0 | 116 | 7.46 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 0 | 63 | 8.01 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.64 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 14 | 50% | 3 | 1 | 52 | 5.93 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 5.91 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 34 | 6.96 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 17 | 5.66 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 2 | 63 | 7.05 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 5.75 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.13 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 40 | 6.37 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 7.36 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 58 | 6.92 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 0 | 51 | 6.87 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 32 | 6.49 | |
35 | Tim Drexler | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 51 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ