1.05
0.83
0.94
0.92
1.25
6.50
10.00
0.83
1.07
1.03
0.85
Diễn biến chính
Kiến tạo: Alex Grimaldo
Kiến tạo: Aleix Garcia Serrano
Ra sân: Nathan Tella
Ra sân: Victor Boniface
Ra sân: Marius Bulter
Ra sân: David Jurasek
Ra sân: Dennis Geiger
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Robin Hranac
Ra sân: Erencan Yardimci
Ra sân: Jeremie Frimpong
Ra sân: Florian Wirtz
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 11 | 6.41 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 42 | 100% | 0 | 0 | 46 | 6.73 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 29 | 6.76 | |
20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 40 | 7 | |
24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 0 | 50 | 7.34 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 48 | 6.9 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 13 | 7.66 | |
30 | Jeremie Frimpong | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 26 | 7.47 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 1 | 2 | 35 | 6.58 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 6.8 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 5.71 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 41 | 5.95 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 6.04 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 5.92 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 23 | 5.71 | |
53 | Erencan Yardimci | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 5.85 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 27 | 6.15 | |
37 | Luca Philipp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 14 | 5.46 | |
2 | Robin Hranac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 20 | 5.88 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 5.74 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 30 | 5.81 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ