Vòng 20
23:30 ngày 02/02/2025
Bayer Leverkusen 1
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
TSG Hoffenheim
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.05
+2
0.83
O 3.5
0.94
U 3.5
0.92
1
1.25
X
6.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.83
+0.75
1.07
O 1.5
1.03
U 1.5
0.85

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Victor Boniface 1 - 0
Kiến tạo: Alex Grimaldo
match goal
15'
Jeremie Frimpong 2 - 0
Kiến tạo: Aleix Garcia Serrano
match goal
19'
Nathan Tella Penalty cancelled match var
22'
34'
match yellow.png Dennis Geiger
Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Nathan Tella
match change
42'
Alex Grimaldo match yellow.png
45'
Patrik Schick
Ra sân: Victor Boniface
match change
46'
Patrik Schick 3 - 0 match goal
51'
Alex Grimaldo match yellow.pngmatch red
61'
62'
match change Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Marius Bulter
62'
match change Stanley NSoki
Ra sân: David Jurasek
62'
match change Hennes Behrens
Ra sân: Dennis Geiger
62'
match goal 3 - 1 Gift Emmanuel Orban
Mario Hermoso Canseco
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
match change
68'
73'
match change David Mokwa Ntusu
Ra sân: Robin Hranac
79'
match yellow.png Tom Bischof
Jonathan Glao Tah match yellow.png
79'
79'
match yellow.png Erencan Yardimci
84'
match change Alexander Prass
Ra sân: Erencan Yardimci
Arthur Augusto de Matos Soares
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
84'
Exequiel Palacios
Ra sân: Florian Wirtz
match change
84'
Aleix Garcia Serrano match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
508
 
Số đường chuyền
 
531
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
21
17
 
Đánh đầu thành công
 
7
6
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Ném biên
 
22
10
 
Cản phá thành công
 
8
4
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
17
104
 
Pha tấn công
 
111
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Emiliano Buendia Stati
25
Exequiel Palacios
14
Patrik Schick
5
Mario Hermoso Canseco
13
Arthur Augusto de Matos Soares
17
Matej Kovar
23
Nordi Mukiele
7
Jonas Hofmann
47
Kerim Alajbegovic
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
3-4-2-1 TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
1
Hradecky
3
Hincapie
4
Tah
12
Tapsoba
20
Grimaldo
34
Xhaka
24
Serrano
30
Frimpong
10
Wirtz
19
Tella
22
Boniface
37
Philipp
35
Chaves
2
Hranac
25
Akpoguma
21
Bulter
8
Geiger
20
Becker
19
Jurasek
23
Hlozek
7
Bischof
53
Yardimci

Substitutes

22
Alexander Prass
34
Stanley NSoki
40
Hennes Behrens
14
Gift Emmanuel Orban
52
David Mokwa Ntusu
43
Noah Konig
57
Luka Djuric
28
Florian Micheler
56
Tim Philipp
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Emiliano Buendia Stati 16
Exequiel Palacios 25
Patrik Schick 14
Mario Hermoso Canseco 5
Arthur Augusto de Matos Soares 13
Matej Kovar 17
Nordi Mukiele 23
Jonas Hofmann 7
Kerim Alajbegovic 47
Bayer Leverkusen TSG Hoffenheim
22 Alexander Prass
34 Stanley NSoki
40 Hennes Behrens
14 Gift Emmanuel Orban
52 David Mokwa Ntusu
43 Noah Konig
57 Luka Djuric
28 Florian Micheler
56 Tim Philipp

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 3.67
7.33 Sút trúng cầu môn 7
51.33% Kiểm soát bóng 50.67%
8.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 2.1
6 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 2.1
6.7 Sút trúng cầu môn 4.8
50.8% Kiểm soát bóng 52.3%
7.3 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (31trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
4
7
HT-H/FT-T
5
1
0
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
0
5
5
1

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 11 6.41
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 42 100% 0 0 46 6.73
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 29 6.76
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 36 31 86.11% 1 0 40 7
24 Aleix Garcia Serrano Tiền vệ trụ 0 0 1 48 46 95.83% 0 0 50 7.34
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 2 48 6.9
19 Nathan Tella Tiền vệ phải 1 0 0 11 10 90.91% 1 0 22 6.6
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 1 1 0 9 9 100% 0 1 13 7.66
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ phải 1 1 0 14 13 92.86% 3 0 26 7.47
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 0 0 32 31 96.88% 1 2 35 6.58
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 0 0 0 20 17 85% 0 0 26 6.8

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 20 5.71
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 1 0 41 5.95
21 Marius Bulter Cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.04
23 Adam Hlozek Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 5.92
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 23 5.71
53 Erencan Yardimci Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 12 5.85
19 David Jurasek Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 13 72.22% 1 0 27 6.15
37 Luca Philipp Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 14 5.46
2 Robin Hranac Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 0 20 5.88
35 Arthur Chaves Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 25 5.74
7 Tom Bischof Tiền vệ trụ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 30 5.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ