![Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![St. Pauli St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
0.86
1.02
1.03
0.83
1.22
6.50
11.00
0.88
1.00
0.81
1.05
Diễn biến chính
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
Kiến tạo: Granit Xhaka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aleix Garcia Serrano
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Exequiel Palacios
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alex Grimaldo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlo Boukhalfa
Ra sân: Florian Wirtz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oladapo Afolayan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daniel Sinani
Ra sân: Nathan Tella
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Nemeth
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johannes Eggestein
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manolis Saliakas
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 47 | 6.57 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 84 | 76 | 90.48% | 0 | 1 | 94 | 6.89 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 94 | 86 | 91.49% | 0 | 3 | 105 | 7.15 | |
20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 4 | 1 | 46 | 6.76 | |
24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 93 | 91 | 97.85% | 2 | 0 | 107 | 7.58 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 58 | 6.7 | |
11 | Martin Terrier | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 12 | 6.18 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 68 | 83.95% | 0 | 2 | 87 | 6.38 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
30 | Jeremie Frimpong | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 21 | 5.98 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 3 | 76 | 6.71 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 66 | 7.82 | |
44 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.85 | |
13 | Arthur Augusto de Matos Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 1 | 65 | 6.61 |
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Andreas Albers | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.1 | |
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 39 | 6.46 | |
25 | Adam Dzwigala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
8 | Eric Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 5 | 1 | 65 | 6.25 | |
11 | Johannes Eggestein | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 3 | 1 | 32 | 6.46 | |
5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 1 | 1 | 62 | 6.5 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 2 | 1 | 63 | 5.98 | |
10 | Daniel Sinani | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.55 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 40 | 7.21 | |
21 | Lars Ritzka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.19 | |
20 | Erik Ahlstrand | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
4 | David Nemeth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 58 | 6.16 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 36 | 5.79 | |
29 | Morgan Guilavogui | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 46 | 7.54 | |
16 | Carlo Boukhalfa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 6.14 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 0 | 67 | 6.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ