![Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
0.82
1.04
1.01
0.79
1.45
4.55
5.10
1.02
0.78
0.87
0.93
Diễn biến chính
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
Kiến tạo: Piero Hincapie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jeremie Frimpong
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christoph Kramer
Ra sân: Amine Adli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Florian Wirtz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kouadio Kone
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Moussa Diaby
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Lainer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Netz
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marcus Thuram
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 34 | 5.37 | |
10 | Kerem Demirbay | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 71 | 65 | 91.55% | 3 | 0 | 87 | 7.87 | |
9 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 14 | 5.89 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 60 | 96.77% | 0 | 1 | 68 | 6.48 | |
11 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 5.02 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 0 | 0 | 84 | 6.2 | |
5 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 41 | 6.22 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 51 | 6.6 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 64 | 86.49% | 0 | 1 | 82 | 6.25 | |
23 | Adam Hlozek | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 2 | 30 | 7.57 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 3 | 0 | 59 | 7.13 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 2 | 76 | 6.35 | |
27 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 0 | 58 | 7.08 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Patrick Herrmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.1 | |
13 | Lars Stindl | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.95 | |
6 | Christoph Kramer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 38 | 6.22 | |
18 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 41 | 6.33 | |
23 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 2 | 2 | 3 | 47 | 44 | 93.62% | 5 | 0 | 62 | 7.55 | |
14 | Alassane Plea | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 19 | 6.32 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 0 | 70 | 6.78 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 105 | 104 | 99.05% | 0 | 0 | 112 | 6.09 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 77 | 92.77% | 0 | 1 | 90 | 6.14 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 101 | 91 | 90.1% | 0 | 0 | 110 | 6.34 | |
10 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 4 | 51 | 7.29 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 69 | 6.45 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 42 | 6.39 | |
41 | Jan Olschowsky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 37 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ