![Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
0.97
0.93
1.03
0.85
1.25
5.75
12.00
0.98
0.90
1.03
0.85
Diễn biến chính
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Hack
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nadiem Amiri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franck Honorat
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kouadio Kone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Neuhaus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jonas Hofmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 146 | 131 | 89.73% | 2 | 0 | 160 | 6.99 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 5 | 2 | 3 | 77 | 65 | 84.42% | 5 | 0 | 97 | 7 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 136 | 127 | 93.38% | 1 | 1 | 146 | 6.92 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 3 | 0 | 3 | 81 | 74 | 91.36% | 8 | 0 | 107 | 6.95 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 42 | 6.41 | |
11 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 82 | 79 | 96.34% | 0 | 0 | 90 | 7.11 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 111 | 104 | 93.69% | 2 | 1 | 123 | 7.06 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 0 | 27 | 6.26 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 6 | 2 | 62 | 7.34 | |
17 | Matej Kovar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 20 | 7.32 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 115 | 112 | 97.39% | 1 | 1 | 127 | 6.88 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 4 | 2 | 6 | 77 | 73 | 94.81% | 5 | 1 | 101 | 7.37 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Christoph Kramer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
18 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 33 | 6.38 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 50 | 6.73 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 51 | 7.54 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 53 | 7.52 | |
13 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 23 | 6.15 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 0 | 45 | 8.27 | |
10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 46 | 7.75 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 29 | 6.06 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 40 | 6.72 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 45 | 6.79 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 1 | 54 | 6.76 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 7.38 | |
49 | Shio Fukuda | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ