![Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Hacken Hacken](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170209091317.png)
0.80
0.90
0.72
0.88
1.16
6.40
9.50
0.68
0.97
0.79
0.81
Diễn biến chính
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Hacken](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170209091317.png)
Kiến tạo: Victor Boniface
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Granit Xhaka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nathan Tella
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Amine Adli
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Florian Wirtz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Victor Boniface
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edward Chilufya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amane Romeo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Gustafson
Ra sân: Edmond Tapsoba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Wirtz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aiham Ousou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Sandberg
Ra sân: Granit Xhaka
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Hacken](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170209091317.png)
Đội hình xuất phát
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Hacken](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170209091317.png)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170209091317.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 35 | 35 | 100% | 0 | 0 | 38 | 7.42 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 30 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.49 | |
20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 26 | 6.48 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 39 | 7.05 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.39 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 35 | 6.56 | |
19 | Nathan Tella | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 19 | 6.77 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 7.17 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 26 | 7.89 | |
17 | Matej Kovar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.31 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 0 | 29 | 7.4 |
Hacken
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Even Hovland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6 | |
13 | Simon Sandberg | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 14 | 5.69 | |
14 | Simon Gustafson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 5.91 | |
11 | Samuel Gustafson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 5.97 | |
18 | Mikkel Rygaard Jensen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 5.97 | |
24 | Amor Layouni | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.84 | |
17 | Edward Chilufya | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 5.95 | |
26 | Peter Abrahamsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
12 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.63 | |
4 | Aiham Ousou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 5.81 | |
27 | Amane Romeo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 5.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ