![Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812200431.jpg)
0.96
0.84
0.75
0.95
1.28
5.00
7.80
0.81
0.94
1.00
0.70
Diễn biến chính
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Ferencvarosi TC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812200431.jpg)
Kiến tạo: Florian Wirtz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sardar Azmoun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moussa Diaby
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: José Marcos Costa Martins
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Endre Botka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adama Trao
Ra sân: Florian Wirtz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Ferencvarosi TC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812200431.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Ferencvarosi TC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812200431.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812200431.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
10 | Kerem Demirbay | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 87 | 79 | 90.8% | 1 | 2 | 103 | 7.94 | |
9 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 22 | 6.76 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 111 | 105 | 94.59% | 0 | 2 | 125 | 7.64 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
11 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 80 | 70 | 87.5% | 0 | 0 | 92 | 7.13 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 5 | 0 | 51 | 6.94 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 103 | 99 | 96.12% | 0 | 2 | 111 | 8.06 | |
23 | Adam Hlozek | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.24 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 113 | 103 | 91.15% | 0 | 0 | 123 | 6.7 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 19 | 6.03 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 69 | 6.58 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 55 | 42 | 76.36% | 1 | 1 | 87 | 7.97 | |
27 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 49 | 42 | 85.71% | 1 | 0 | 68 | 7.28 |
Ferencvarosi TC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Balint Vecsei | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 0 | 62 | 7.18 | |
90 | Denes Dibusz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 33 | 5.4 | |
13 | Anderson Esiti | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 1 | 57 | 6.56 | |
22 | Myenty Abena | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 58 | 6.34 | |
16 | Kristoffer Zachariassen | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 24 | 5.8 | |
21 | Endre Botka | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 55 | 6.16 | |
17 | Eldar Civic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 5 | 0 | 58 | 6.18 | |
14 | Amer Gojak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.76 | |
8 | Ryan Mmaee | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 49 | 6.08 | |
31 | Henry Wingo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
50 | José Marcos Costa Martins | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 31 | 6.49 | |
4 | Mats Knoester | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 1 | 0 | 68 | 6.34 | |
25 | Nikolai Baden Frederiksen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
20 | Adama Trao | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 2 | 3 | 48 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ