![Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
0.92
0.98
0.90
0.98
1.36
5.25
7.00
0.84
1.04
1.11
0.78
Diễn biến chính
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Martin Terrier
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Martin Terrier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Adli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Gotze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Victor Boniface
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremie Frimpong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niels Nkounkou
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 27 | 5.91 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 3 | 72 | 66 | 91.67% | 1 | 1 | 79 | 7 | |
8 | Robert Andrich | Midfielder | 5 | 2 | 1 | 46 | 45 | 97.83% | 2 | 0 | 63 | 7.83 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Defender | 0 | 0 | 0 | 67 | 64 | 95.52% | 1 | 1 | 77 | 6.59 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 2 | 0 | 3 | 48 | 40 | 83.33% | 8 | 1 | 76 | 6.63 | |
14 | Patrik Schick | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 2 | 8 | 6.03 | |
24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 33 | 6.09 | |
11 | Martin Terrier | Forward | 2 | 1 | 3 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 23 | 7.38 | |
12 | Edmond Tapsoba | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 67 | 6.3 | |
19 | Nathan Tella | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.1 | |
22 | Victor Boniface | Forward | 9 | 3 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 3 | 38 | 7.41 | |
21 | Amine Adli | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 6 | 0 | 65 | 7.5 | |
30 | Jeremie Frimpong | Defender | 0 | 0 | 5 | 26 | 25 | 96.15% | 3 | 0 | 42 | 7.25 | |
3 | Piero Hincapie | Defender | 1 | 0 | 0 | 65 | 64 | 98.46% | 0 | 2 | 77 | 6.78 | |
10 | Florian Wirtz | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 35 | 7.41 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 2 | 52 | 7.28 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 1 | 40 | 6.64 | |
18 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 9 | 6 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 0 | 81 | 6.46 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 1 | 65 | 6.55 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 59 | 6.52 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 1 | 31 | 5.79 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 51 | 6.29 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 6 | 0 | 53 | 7.73 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 0 | 72 | 6.81 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 30 | 6.36 | |
8 | Fares Chaibi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 13 | 6 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 46 | 6.55 | |
19 | Jean Negoce | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 17 | 5.87 | |
20 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ