![Barracas Central Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917093730.jpg)
![Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
0.85
1.05
0.87
1.01
2.90
3.00
2.70
1.20
0.73
1.23
0.69
Diễn biến chính
![Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917093730.jpg)
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Manuel Agustin Duarte
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ivan Tapia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Brochero
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Camilo Viganoni
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917093730.jpg)
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
Đội hình xuất phát
![Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917093730.jpg)
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917093730.jpg)
![Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barracas Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Carlos Sanchez Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
28 | Dardo Federico Miloc | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.5 | |
15 | Nicolas Agustin Demartini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 37 | 7.1 | |
7 | Facundo Bruera | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 7 | 27 | 7.1 | |
10 | Ivan Tapia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 29 | 6.6 | |
6 | Rodrigo Insua | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 0 | 46 | 6.5 | |
21 | Lucas Brochero | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 25 | 6.5 | |
30 | Marcelo Agustin Mino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 7 | |
8 | Siro Rosane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 30 | 6.3 | |
24 | Manuel Agustin Duarte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 1 | 24 | 6.7 | |
2 | Nicolas Capraro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 25 | 6.8 | |
41 | Javier Ruiz | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 34 | 7 |
Club Atletico Tigre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | Ramón Arias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
30 | Nehuen Mario Paz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 49 | 7 | |
8 | Martin Garay | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 0 | 51 | 6.7 | |
3 | Nahuel Banegas | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 39 | 7.1 | |
12 | Felipe Zenobio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
26 | Tomas Cavanagh | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 0 | 35 | 7.2 | |
20 | Tomas Galvan | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 42 | 7.3 | |
16 | Lorenzo Scipioni | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 37 | 6.8 | |
28 | Romeo Benítez | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 1 | 43 | 7.5 | |
37 | Camilo Viganoni | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 15 | 6.3 | |
27 | Santiago Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 45 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ