![Barracas Central Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917093730.jpg)
![Arsenal de Sarandi Arsenal de Sarandi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021858.jpg)
0.88
0.92
0.86
0.84
1.88
3.10
3.90
1.01
0.74
0.75
0.95
Diễn biến chính
![Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917093730.jpg)
![Arsenal de Sarandi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021858.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Colitto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brian Calderara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Christian Sepulveda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Pons
Ra sân: Mauro Peinipil
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Dominguez Ansorena
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Toloza
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917093730.jpg)
![Arsenal de Sarandi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021858.jpg)
Đội hình xuất phát
![Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917093730.jpg)
![Arsenal de Sarandi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021858.jpg)
![Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917093730.jpg)
![Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021858.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barracas Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Marcos Benitez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.02 | |
7 | Lucas Colitto | Defender | 1 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 34 | 6.84 | |
9 | Alexis Dominguez Ansorena | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 4 | 30 | 6.39 | |
79 | Leandro Maximiliano Puig | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 5.97 | |
16 | Francisco Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 49 | 77.78% | 0 | 7 | 86 | 7.9 | |
1 | Andres Desabato | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 58 | 7.8 | |
29 | Bruno Christian Sepulveda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 5.84 | |
10 | Ivan Tapia | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 58 | 43 | 74.14% | 7 | 0 | 79 | 6.47 | |
6 | Rodrigo Insua | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 52 | 37 | 71.15% | 5 | 1 | 88 | 7.61 | |
21 | Brian Calderara | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 5 | 1 | 45 | 6.74 | |
11 | Alan Martin Cantero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 21 | 6.47 | |
5 | Rodrigo Ezequiel Herrera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 0 | 85 | 7.3 | |
17 | Franco Farias | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.21 | |
14 | Juan Ignacio Diaz | 0 | 0 | 0 | 73 | 59 | 80.82% | 0 | 2 | 98 | 8.19 | ||
26 | Maximiliano Rodriguez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 2 | 26 | 6.44 | |
4 | Mauro Peinipil | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 28 | 59.57% | 3 | 0 | 69 | 6.75 |
Arsenal de Sarandi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Nestor Adriel Breitenbruch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 2 | 0 | 45 | 7.35 | |
8 | Braian Rivero | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 59 | 31 | 52.54% | 1 | 1 | 81 | 7.59 | |
5 | Adrian Sporle | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 5 | 42 | 31 | 73.81% | 8 | 1 | 95 | 8.33 | |
7 | Facundo Pons | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 4 | 49 | 6.79 | |
22 | Lautaro Guzman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 5 | 6.12 | |
19 | Maximiliano Centurión | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 10 | 35.71% | 0 | 11 | 49 | 8.04 | |
4 | Lucas Souto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 44 | 7.79 | |
13 | Joaquin Pombo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 4 | 47 | 8.15 | |
23 | Alejandro Gabriel Medina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 32 | 7.89 | |
18 | Gonzalo Emanuel Muscia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 27 | 62.79% | 1 | 1 | 65 | 7.61 | |
36 | Flabian Londono | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 4 | 37 | 6.56 | |
10 | Santiago Toloza | Tiền vệ công | 5 | 3 | 0 | 44 | 33 | 75% | 3 | 0 | 68 | 7.33 | |
21 | Juan Peinipil | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ