![Barnsley Barnsley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123137.png)
![Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
90phút [0-0], 120phút [0-1]
0.90
0.80
0.76
0.84
3.12
3.12
2.07
0.54
1.11
0.96
0.64
Diễn biến chính
![Barnsley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123137.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
Ra sân: Slobodan Tedic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Devante Dewar Cole
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Herbie Kane
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Paterson
Ra sân: Josh Benson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reece James
Ra sân: Nicky Cadden
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Barry Bannan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lee Gregory
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Barnsley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123137.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
Đội hình xuất phát
![Barnsley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123137.png)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![Barnsley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123137.png)
![Barnsley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barnsley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | James Norwood | Forward | 1 | 1 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 4 | 45 | 6.64 | |
30 | Adam Phillips | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 1 | 21 | 5.03 | |
7 | Nicky Cadden | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 0 | 47 | 6.85 | |
6 | Mads Juel Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 8 | 67 | 8.1 | |
1 | Harry Isted | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 22 | 52.38% | 0 | 2 | 58 | 8.06 | |
16 | Luke Thomas | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 6.24 | |
44 | Devante Dewar Cole | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 2 | 16 | 5.96 | |
5 | Liam Kitching | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 36 | 65.45% | 0 | 4 | 83 | 7.18 | |
31 | Slobodan Tedic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 22 | 6.08 | |
47 | Max Watters | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.89 | |
8 | Herbie Kane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 35 | 6.37 | |
48 | Luca Connell | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 57 | 42 | 73.68% | 7 | 3 | 72 | 6.36 | |
10 | Josh Benson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6 | |
2 | Jordan Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 23 | 58.97% | 0 | 0 | 60 | 6.05 | |
3 | Jonathan Russell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 15 | 6.16 | |
12 | Bobby Thomas | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 35 | 15 | 42.86% | 1 | 6 | 66 | 6.79 |
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 6 | 2 | 1 | 69 | 55 | 79.71% | 5 | 0 | 92 | 7.03 | |
24 | Michael Smith | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 4 | 5 | 41 | 7.14 | |
2 | Liam Palmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 29 | 65.91% | 0 | 2 | 57 | 7.2 | |
20 | Michael Ihiekwe | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 62 | 47 | 75.81% | 0 | 14 | 79 | 7.9 | |
32 | Jack Hunt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 10 | 6.57 | |
13 | Callum Paterson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 20 | 8 | 40% | 1 | 5 | 38 | 6.91 | |
4 | Will Vaulks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 5 | 1 | 40 | 6.66 | |
18 | Marvin Johnson | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 3 | 40 | 26 | 65% | 12 | 3 | 75 | 7.37 | |
9 | Lee Gregory | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 3 | 31 | 7.52 | |
25 | Cameron Dawson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 38 | 6.84 | |
11 | Josh Windass | Tiền vệ công | 5 | 1 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 2 | 0 | 50 | 7.65 | |
6 | Dominic Iorfa | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 1 | 6 | 56 | 7.56 | |
33 | Reece James | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 67 | 52 | 77.61% | 3 | 4 | 87 | 7.69 | |
17 | Fisayo Dele-Bashiru | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ