![Barnsley Barnsley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123137.png)
![Bolton Wanderers Bolton Wanderers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140109000648.jpg)
0.95
0.75
0.70
0.90
1.95
3.20
3.30
1.03
0.62
0.88
0.72
Diễn biến chính
![Barnsley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123137.png)
![Bolton Wanderers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140109000648.jpg)
Kiến tạo: Luca Connell
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Slobodan Tedic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Thomason
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Nlundulu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Randell Williams
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyle Dempsey
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luca Connell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Phillips
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Morley
Ra sân: Devante Dewar Cole
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Barnsley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123137.png)
![Bolton Wanderers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140109000648.jpg)
Đội hình xuất phát
![Barnsley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123137.png)
![Bolton Wanderers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140109000648.jpg)
![Barnsley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123137.png)
![Barnsley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140109000648.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barnsley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | James Norwood | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 3 | 20 | 6.24 | |
30 | Adam Phillips | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 5 | 2 | 44 | 7.49 | |
7 | Nicky Cadden | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 29 | 6.39 | |
6 | Mads Juel Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 3 | 28 | 6.81 | |
1 | Harry Isted | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 8 | 34.78% | 0 | 0 | 27 | 6.86 | |
16 | Luke Thomas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
44 | Devante Dewar Cole | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 24 | 6.06 | |
5 | Liam Kitching | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 1 | 2 | 43 | 7.87 | |
31 | Slobodan Tedic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 4 | 20 | 6.51 | |
8 | Herbie Kane | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 40 | 7.02 | |
48 | Luca Connell | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 31 | 19 | 61.29% | 3 | 1 | 46 | 7.57 | |
10 | Josh Benson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
2 | Jordan Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 32 | 6.4 | |
3 | Jonathan Russell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
12 | Bobby Thomas | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 2 | 43 | 7.04 |
Bolton Wanderers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Cameron Jerome | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
24 | Elias Kachunga | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.01 | |
3 | Declan John | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 19 | 5.94 | |
10 | Dion Charles | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.15 | |
8 | Josh Sheehan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.12 | |
22 | Kyle Dempsey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 1 | 6 | 43 | 6.37 | |
5 | Ricardo Santos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 7 | 78 | 6.84 | |
29 | Victor Adeboyejo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.17 | |
27 | Randell Williams | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 2 | 45 | 6.39 | |
16 | Aaron Morley | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 65 | 53 | 81.54% | 5 | 0 | 78 | 6.46 | |
6 | George Johnston | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 84 | 63 | 75% | 3 | 4 | 100 | 6.8 | |
11 | Daniel Nlundulu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 22 | 6.27 | |
18 | Eoin Toal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 66 | 82.5% | 0 | 5 | 89 | 6.56 | |
25 | George Thomason | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 31 | 6.16 | |
19 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 64 | 6.86 | |
21 | Conor Bradley | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 48 | 34 | 70.83% | 1 | 3 | 68 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ