![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Valencia Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
1.02
0.84
0.82
0.98
1.38
4.30
6.70
1.00
0.80
0.70
1.10
Diễn biến chính
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
Kiến tạo: Sergi Busquets Burgos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Frenkie De Jong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eray Ervin Comert
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Anssumane Fati
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilaix Moriba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thierry Correia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Dias Lino
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 1 | 68 | 7.58 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 48 | 6.68 | |
17 | Marcos Alonso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.33 | |
20 | Sergi Roberto Carnicer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 39 | 6.95 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 1 | 74 | 7.09 | |
19 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 1 | 31 | 6.65 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 26 | 6.45 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 1 | 74 | 6.77 | |
22 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 3 | 1 | 4 | 39 | 27 | 69.23% | 7 | 0 | 72 | 8.38 | |
11 | Ferran Torres | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 44 | 6.28 | |
24 | Garcia Erick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 3 | 3 | 6.42 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 50 | 5.6 | |
10 | Anssumane Fati | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
28 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 3 | 65 | 7.48 | |
38 | Angel Alarcon | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.97 |
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 4 | 0 | 59 | 6.12 | |
29 | Fran Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 30 | 6.08 | |
11 | Samuel Castillejo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 31 | 6.25 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.68 | |
12 | Mouctar Diakhaby | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 31 | 6.54 | |
9 | Justin Kluivert | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 10 | 6.53 | |
19 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 2 | 43 | 6.21 | |
2 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 2 | 0 | 39 | 6.7 | |
18 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 0 | 48 | 6.56 | |
16 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 0 | 40 | 6.19 | |
15 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 45 | 5.88 | |
6 | Hugo Guillamon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 50 | 43 | 86% | 0 | 0 | 58 | 6.14 | |
4 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 5.96 | |
8 | Ilaix Moriba | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 3 | 31 | 6.22 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 26 | 5.5 | |
21 | Jesus Vazquez | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 30 | 27 | 90% | 4 | 2 | 71 | 7.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ