![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
0.80
1.06
0.99
0.81
2.25
3.67
2.58
0.80
1.00
1.00
0.80
Diễn biến chính
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ferland Mendy
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ferran Torres
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Toni Kroos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Fermin Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Cancelo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Felix Sequeira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luka Modric
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 3 | 0 | 53 | 7.17 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 21 | 6.45 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 1 | 57 | 6.77 | |
2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 35 | 6.37 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 42 | 6.72 | |
7 | Ferran Torres | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 24 | 6.27 | |
14 | Joao Felix Sequeira | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 26 | 6.68 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 1 | 1 | 45 | 6.57 | |
6 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 28 | 6.38 | |
32 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 24 | 6.76 |
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 45 | 6.74 | |
4 | David Alaba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 2 | 37 | 6.41 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 3 | 28 | 6.43 | |
25 | Kepa Arrizabalaga Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 21 | 5.8 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 29 | 6.23 | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 28 | 5.87 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 22 | 5.89 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 30 | 6.11 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.2 | |
18 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 36 | 6.25 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 36 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ