![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Osasuna Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
1.06
0.82
0.89
0.97
1.33
5.50
7.00
1.04
0.86
0.91
0.97
Diễn biến chính
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
Ra sân: Ferran Torres
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Fermin Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Joao Cancelo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ante Budimir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Manuel Arnaiz Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Moncayola Tollar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Torro Marset
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 34 | 27 | 79.41% | 6 | 1 | 49 | 6.93 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 3 | 35 | 6.99 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 17 | 6.31 | |
2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 58 | 47 | 81.03% | 8 | 1 | 97 | 7.55 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 93 | 87 | 93.55% | 1 | 1 | 103 | 7.02 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 93 | 87 | 93.55% | 0 | 1 | 108 | 6.97 | |
7 | Ferran Torres | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 1 | 76 | 6.63 | |
13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 33 | 6.74 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 75 | 6.73 | |
19 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Forward | 2 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 17 | 7.15 | |
27 | Lamine Yamal | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 0 | 56 | 7.88 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 37 | 6.15 | |
33 | Pau Cubarsi | Defender | 0 | 0 | 0 | 91 | 79 | 86.81% | 0 | 3 | 96 | 6.9 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 1 | 34 | 6.58 | |
5 | David Garcia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 41 | 6.37 | |
8 | Darko Brasanac | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 4 | 24 | 6.11 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 3 | 0 | 45 | 6.05 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 27 | 6.64 | |
13 | Aitor Fernandez Abarisketa | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
4 | Unai Garcia Lugea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 31 | 5.52 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.08 | |
20 | Jose Manuel Arnaiz Diaz | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 5 | 0 | 22 | 6.56 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 1 | 35 | 6.75 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 35 | 5.75 | |
23 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.22 | |
28 | Jorge Herrando | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 34 | 6.76 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 3 | 2 | 56 | 6.73 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ