![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Mallorca Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
1.02
0.86
0.93
0.93
1.33
4.80
9.50
0.73
1.17
1.21
0.70
Diễn biến chính
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Morlanes
Ra sân: Marc Guiu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Felix Sequeira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Darder
Kiến tạo: Robert Lewandowski
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cyle Larin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Manuel Arias Copete
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ilkay Gundogan
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 3 | 50 | 44 | 88% | 2 | 0 | 64 | 6.78 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 48 | 100% | 0 | 2 | 52 | 6.74 | |
2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 2 | 49 | 7.33 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 6.27 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 1 | 1 | 78 | 6.9 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 32 | 7 | |
14 | Joao Felix Sequeira | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 39 | 6.46 | |
27 | Lamine Yamal | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 35 | 6.41 | |
38 | Marc Guiu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 5.91 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 20 | 6.66 | |
33 | Pau Cubarsi | Defender | 0 | 0 | 1 | 50 | 49 | 98% | 0 | 1 | 56 | 6.58 |
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Mattija Nastasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 24 | 6.92 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 20 | 8.35 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 26 | 6.93 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 4 | 26 | 6.54 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 3 | 25 | 6.49 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 26 | 7.06 | |
3 | Antonio Latorre Grueso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 33 | 6.84 | |
20 | Giovanni Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 0 | 20 | 6.37 | |
8 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 2 | 38 | 6.84 | |
12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 31 | 6.92 | |
6 | Jose Manuel Arias Copete | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 33 | 6.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ