![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
1.06
0.84
0.82
1.06
1.40
4.75
8.00
0.91
0.97
1.14
0.75
Diễn biến chính
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Kiến tạo: Jules Kounde
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Andreas Christensen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Joao Felix Sequeira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mason Greenwood
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Maksimovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Djene Dakonam
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Christensen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilaix Moriba
Ra sân: Ilkay Gundogan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Cancelo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 42 | 34 | 80.95% | 5 | 0 | 57 | 7.19 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 32 | 6.88 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 1 | 65 | 7.84 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.18 | |
2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 0 | 61 | 6.93 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 4 | 46 | 7.75 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 73 | 67 | 91.78% | 1 | 2 | 94 | 8.84 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 70 | 57 | 81.43% | 2 | 0 | 100 | 7.8 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 4 | 1 | 3 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 42 | 8.44 | |
14 | Joao Felix Sequeira | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 35 | 7.87 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 60 | 86.96% | 1 | 3 | 82 | 7.69 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.14 | |
19 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.28 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 29 | 7.34 | |
33 | Pau Cubarsi | Defender | 0 | 0 | 0 | 81 | 70 | 86.42% | 0 | 4 | 92 | 7.47 | |
39 | Hector Fort | Defender | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.27 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 4 | 22.22% | 0 | 0 | 27 | 5.97 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 6 | 0 | 52 | 5.97 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 8 | 6.17 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.03 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 24 | 5.84 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 40 | 5.68 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 38 | 20 | 52.63% | 0 | 1 | 49 | 5.46 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.87 | |
9 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 5.9 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 6 | 0 | 55 | 6.87 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 20 | 16 | 80% | 3 | 1 | 32 | 6.11 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 5.79 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 26 | 6.32 | |
24 | Ilaix Moriba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 37 | 6.11 | |
18 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 20 | 5.9 | |
25 | Jesús Santiago | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ