![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![FC Porto FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
1.01
0.85
0.82
0.98
1.38
4.50
6.40
1.01
0.79
1.09
0.71
Diễn biến chính
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Wenderson Galeno
Kiến tạo: Pedro Golzalez Lopez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Joao Cancelo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joao Felix Sequeira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephen Eustaquio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evanilson
Ra sân: Joao Cancelo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wenderson Galeno
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 26 | 6.01 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 13 | 6.29 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 31 | 6.33 | |
2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 31 | 7.82 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 34 | 6.4 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 44 | 6.05 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 35 | 6.69 | |
14 | Joao Felix Sequeira | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 15 | 6.27 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 31 | 6.43 | |
13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 21 | 7.09 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 19 | 6.37 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 30 | 6.16 | |
2 | Fabio Rafael Rodrigues Cardoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 31 | 6.12 | |
9 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 20 | 6.83 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 33 | 5.89 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 20 | 6.67 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 25 | 7.27 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 28 | 6.57 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 26 | 6.18 | |
12 | Zaidu Sanusi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 28 | 6.07 | |
30 | Evanilson | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 2 | 18 | 6.49 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ