![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Celta Vigo Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
1.05
0.81
0.94
0.86
1.28
4.80
8.00
0.77
1.03
0.97
0.83
Diễn biến chính
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luca De La Torre
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Frenkie De Jong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Oriol Romeu Vidal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Alonso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Christensen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Ferran Torres
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Iago Aspas Juncal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iago Aspas Juncal
Kiến tạo: Joao Felix Sequeira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joao Cancelo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pablo Martin Paez Gaviria
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Unai Nunez Gestoso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Bamba
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Celta Vigo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921112033.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 26 | 5.97 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 5.9 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.52 | |
17 | Marcos Alonso | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 2 | 1 | 57 | 6.42 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 2 | 2 | 65 | 6.56 | |
2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 3 | 3 | 74 | 6.79 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 0 | 53 | 5.76 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 40 | 100% | 0 | 0 | 41 | 6.18 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 85 | 81 | 95.29% | 1 | 4 | 87 | 6.48 | |
7 | Ferran Torres | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 33 | 6.25 | |
14 | Joao Felix Sequeira | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 30 | 5.76 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 17 | 5.98 | |
27 | Lamine Yamal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 0 | 26 | 6.3 | |
2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 17 | 6.86 | |
17 | Jonathan Bamba | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.76 | |
21 | Mihailo Ristic | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 2 | 23 | 6.61 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 14 | 6.39 | |
13 | Ivan Villar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 3 | 25% | 0 | 0 | 17 | 6.81 | |
18 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 12 | 7.47 | |
14 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 21 | 7.05 | |
4 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 6.52 | |
3 | Óscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 15 | 14 | 93.33% | 3 | 0 | 28 | 7.27 | |
28 | Carlos Dominguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 14 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ