

0.96
0.92
0.88
0.98
1.33
5.50
7.50
0.87
1.03
0.20
3.20
Diễn biến chính


Kiến tạo: Lamine Yamal


Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha

Kiến tạo: Alejandro Balde




Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu

Ra sân: Andreas Schjelderup

Ra sân: Orkun Kokcu

Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis
Ra sân: Robert Lewandowski

Ra sân: Dani Olmo

Ra sân: Lamine Yamal

Ra sân: Frenkie De Jong


Ra sân: Tomas Araujo
Ra sân: Inigo Martinez Berridi

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 3 | 24 | 7.01 | |
25 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 6.24 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 100 | 85 | 85% | 0 | 3 | 108 | 6.59 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 78 | 76 | 97.44% | 0 | 0 | 87 | 6.38 | |
20 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 57 | 6.7 | |
23 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 60 | 57 | 95% | 1 | 1 | 69 | 7.39 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 6 | 0 | 59 | 8.92 | |
7 | Ferran Torres | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 10 | 6.29 | |
24 | Eric Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 3 | 82 | 7.08 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 87 | 83 | 95.4% | 0 | 0 | 105 | 7.31 | |
6 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 6.19 | |
3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 58 | 53 | 91.38% | 2 | 1 | 91 | 7.97 | |
17 | Marc Casado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 5 | 2 | 2 | 36 | 25 | 69.44% | 1 | 0 | 65 | 8.75 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.96 |
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 2 | 52 | 7.62 | |
19 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.88 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 59 | 6.66 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 47 | 6.32 | |
85 | Renato Junior Luz Sanches | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 21 | 6.11 | |
18 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 25 | 5.72 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 40 | 6.43 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 36 | 5.98 | |
7 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
26 | Samuel Dahl | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 58 | 6.81 | |
17 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.11 | |
44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 0 | 59 | 6.05 | |
21 | Andreas Schjelderup | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 24 | 5.92 | |
4 | Antonio Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 4 | 55 | 6.55 | |
84 | Joao Rego | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ