Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 12/03/2025
Barcelona
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (3 - 1)
Benfica
Địa điểm: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.96
+1.5
0.92
O 3.5
0.88
U 3.5
0.98
1
1.33
X
5.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Benfica Benfica
Raphael Dias Belloli,Raphinha 1 - 0
Kiến tạo: Lamine Yamal
match goal
11'
13'
match goal 1 - 1 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
Lamine Yamal 2 - 1
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
match goal
27'
Raphael Dias Belloli,Raphinha 3 - 1
Kiến tạo: Alejandro Balde
match goal
42'
Raphael Dias Belloli,Raphinha Goal awarded match var
42'
48'
match yellow.png Antonio Silva
56'
match change Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
56'
match change Zeki Amdouni
Ra sân: Andreas Schjelderup
70'
match change Andrea Belotti
Ra sân: Orkun Kokcu
70'
match change Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis
Ferran Torres
Ra sân: Robert Lewandowski
match change
70'
Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Dani Olmo
match change
70'
Fermin Lopez
Ra sân: Lamine Yamal
match change
82'
Marc Casado
Ra sân: Frenkie De Jong
match change
82'
84'
match change Joao Rego
Ra sân: Tomas Araujo
Eric Garcia
Ra sân: Inigo Martinez Berridi
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Benfica Benfica
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
4
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
648
 
Số đường chuyền
 
339
90%
 
Chuyền chính xác
 
78%
4
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
9
23
 
Đánh đầu
 
21
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
16
19
 
Cản phá thành công
 
25
5
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
12
 
Long pass
 
23
125
 
Pha tấn công
 
88
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ferran Torres
24
Eric Garcia
6
Pablo Martin Paez Gaviria
17
Marc Casado
16
Fermin Lopez
35
Gerard Martin
13
Ignacio Pena Sotorres
10
Anssumane Fati
18
Pau Victor Delgado
14
Pablo Torre
32
Hector Fort
31
Diego Kochen
Barcelona Barcelona 4-2-3-1
4-3-3 Benfica Benfica
25
Szczesny
3
Balde
5
Berridi
4
Silva
23
Kounde
8
Lopez
21
Jong
11
2
Belloli,...
20
Olmo
19
Yamal
9
Lewandow...
1
Trubin
44
Araujo
4
Silva
30
Otamendi
26
Dahl
8
Aursnes
61
Luis
10
Kokcu
17
Akturkog...
14
Pavlidis
21
Schjelde...

Substitutes

19
Andrea Belotti
18
Leandro Barreiro Martins
85
Renato Junior Luz Sanches
84
Joao Rego
7
Zeki Amdouni
81
Adrian Bajrami
25
Gianluca Prestianni
9
Arthur Mendonca Cabral
24
Samuel Jumpe Soares
60
Nuno Felix
64
Goncalo Oliveira
71
Leandro Santos
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Ferran Torres 7
Eric Garcia 24
Pablo Martin Paez Gaviria 6
Marc Casado 17
Fermin Lopez 16
Gerard Martin 35
Ignacio Pena Sotorres 13
Anssumane Fati 10
Pau Victor Delgado 18
Pablo Torre 14
Hector Fort 32
Diego Kochen 31
Barcelona Benfica
19 Andrea Belotti
18 Leandro Barreiro Martins
85 Renato Junior Luz Sanches
84 Joao Rego
7 Zeki Amdouni
81 Adrian Bajrami
25 Gianluca Prestianni
9 Arthur Mendonca Cabral
24 Samuel Jumpe Soares
60 Nuno Felix
64 Goncalo Oliveira
71 Leandro Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.67
0.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 8
67% Kiểm soát bóng 54.33%
8.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.5
1 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 7.2
1.1 Thẻ vàng 1.4
5.6 Sút trúng cầu môn 7.7
63.8% Kiểm soát bóng 54%
8.2 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (48trận)
Chủ Khách
Benfica (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
3
15
3
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
3
1
2
HT-H/FT-B
1
8
1
4
HT-B/FT-B
1
7
2
10

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 2 2 1 16 13 81.25% 0 3 24 7.01
25 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 41 6.24
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 0 100 85 85% 0 3 108 6.59
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 1 0 1 78 76 97.44% 0 0 87 6.38
20 Dani Olmo Tiền vệ công 2 0 1 39 34 87.18% 0 0 57 6.7
23 Jules Kounde Hậu vệ cánh phải 0 0 2 60 57 95% 1 1 69 7.39
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh trái 3 2 2 36 31 86.11% 6 0 59 8.92
7 Ferran Torres Cánh phải 2 0 0 4 4 100% 0 2 10 6.29
24 Eric Garcia Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 1 0 0 72 67 93.06% 0 3 82 7.08
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 1 0 3 87 83 95.4% 0 0 105 7.31
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 9 6.19
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 2 58 53 91.38% 2 1 91 7.97
17 Marc Casado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.18
19 Lamine Yamal Cánh phải 5 2 2 36 25 69.44% 1 0 65 8.75
16 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 1 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.96

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 1 1 1 37 30 81.08% 2 2 52 7.62
19 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.88
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 0 0 1 38 31 81.58% 1 0 59 6.66
14 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 1 1 1 30 23 76.67% 0 1 47 6.32
85 Renato Junior Luz Sanches Tiền vệ trụ 1 0 0 14 13 92.86% 2 0 21 6.11
18 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 25 5.72
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 40 6.43
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 36 5.98
7 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 1 0 1 6 6 100% 0 0 11 6.4
26 Samuel Dahl Hậu vệ cánh trái 2 0 2 29 22 75.86% 2 0 58 6.81
17 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 21 6.11
44 Tomas Araujo Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 1 0 59 6.05
21 Andreas Schjelderup Cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 2 0 24 5.92
4 Antonio Silva Trung vệ 1 0 0 39 33 84.62% 0 4 55 6.55
84 Joao Rego Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ