![Banfield Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Rosario Central Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
0.97
0.83
0.78
0.92
2.23
3.07
2.97
0.66
1.09
0.72
0.98
Diễn biến chính
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Ortiz
Ra sân: Braian Aleman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Laurtaro Giaccone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francis Mac Allister
Ra sân: Sebastian Sosa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milton Gimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Sosa Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
Đội hình xuất phát
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Rosario Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021729.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Banfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Emanuel Olivera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 4 | 29 | 7.65 | |
10 | Braian Aleman | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 25 | 16 | 64% | 10 | 1 | 53 | 6.77 | |
7 | Sebastian Sosa | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 3 | 37 | 7.42 | |
9 | Andres Chavez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
33 | Emanuel Mariano Insua | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 51 | 7.82 | |
5 | ERIC DAIAN REMEDI | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 31 | 7.09 | |
21 | Facundo Cambeses | Thủ môn | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 17 | 7.23 | |
23 | Nicolas Sosa Sanchez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 0 | 37 | 6.8 | |
6 | Alejandro Maciel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 1 | 29 | 7.05 | |
32 | Emanuel Coronel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 1 | 4 | 53 | 7.8 | |
45 | Milton Gimenez | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 3 | 43 | 9.1 | |
20 | Juan Ignacio Rodriguez | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 6 | 6.12 | ||
15 | Lautaro Nicolas Rios | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 0 | 25 | 6.79 | |
3 | Aaron Quiroz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.23 | ||
17 | Juan Bizans | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 41 | 6.58 |
Rosario Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jorge Emanuel Broun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 41 | 6.69 | |
2 | Carlos Quintana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 7 | 76 | 6.8 | |
10 | Victor Ignacio Malcorra | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 7 | 1 | 56 | 5.68 | |
4 | Damian Alberto Martinez | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 30 | 24 | 80% | 2 | 4 | 54 | 6.55 | |
5 | Francis Mac Allister | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 70 | 55 | 78.57% | 3 | 3 | 92 | 7.43 | |
13 | Jaminton Campaz | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 4 | 0 | 73 | 7 | |
15 | Facundo Mallo Blanco | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 3 | 61 | 5.95 | |
20 | Jhonatan Candia | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 31 | 6.32 | |
16 | Alan Francisco Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 64 | 51 | 79.69% | 3 | 0 | 90 | 6.3 | |
11 | Luciano Ferreyra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 13 | 5.97 | |
22 | Laurtaro Giaccone | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 30 | 21 | 70% | 1 | 0 | 49 | 6.92 | |
8 | Agustín Toledo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.14 | |
45 | Kevin Ortiz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 46 | 5.91 | |
24 | Octavio Bianchi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 3 | 8 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ