![Banfield Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Independiente Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
Diễn biến chính
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Sebastian Sosa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damian Perez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateo Baltasar Barcia Fernandez
Ra sân: Braian Aleman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andres Chavez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Agustin Nicolas Mulet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Javier Vallejo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luciano Gomez
Ra sân: Juan Bizans
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
Đội hình xuất phát
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Banfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Emanuel Olivera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.36 | |
10 | Braian Aleman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 2 | 24 | 6.78 | |
7 | Sebastian Sosa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
9 | Andres Chavez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 2 | 16 | 6.24 | |
33 | Emanuel Mariano Insua | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 25 | 6.49 | |
5 | ERIC DAIAN REMEDI | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.55 | |
21 | Facundo Cambeses | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 14 | 6.38 | |
6 | Alejandro Maciel | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 17 | 6.43 | |
32 | Emanuel Coronel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 5.19 | |
4 | Matías Romero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.25 | |
16 | Alejandro Martin Cabrera | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 22 | 7.11 | |
17 | Juan Bizans | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 15 | 6.25 |
Independiente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Martin Cauteruccio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 5.92 | |
23 | Ivan Marcone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 6.49 | |
15 | Damian Perez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 0 | 19 | 6.48 | |
11 | Juan Ramon Cazares Sevillano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.03 | |
33 | Rodrigo Rey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
2 | Joaquin Laso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 32 | 6.46 | |
19 | Luciano Gomez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 30 | 6.34 | |
24 | Sergio Barreto | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 3 | 38 | 6.78 | |
5 | Agustin Nicolas Mulet | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 17 | 6.33 | |
79 | Ayrton Enrique Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 1 | 24 | 6.8 | |
30 | Mateo Baltasar Barcia Fernandez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 15 | 6.18 | |
21 | Nicolas Javier Vallejo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 5 | 0 | 21 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ