![Banfield Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Boca Juniors Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
1.06
0.74
0.92
0.78
2.81
2.97
2.38
1.00
0.75
0.79
0.91
Diễn biến chính
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Kiến tạo: Braian Aleman
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar David Romero Villamayor
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guillermo Matias Fernandez
Ra sân: Emanuel Mariano Insua
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andres Chavez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milton Gimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Quiroz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dario Benedetto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Villa Cano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Varela
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Đội hình xuất phát
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Banfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Braian Aleman | Tiền vệ công | 1 | 1 | 5 | 9 | 7 | 77.78% | 7 | 1 | 26 | 8.06 | |
9 | Andres Chavez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 9 | 5.64 | |
33 | Emanuel Mariano Insua | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.45 | |
5 | ERIC DAIAN REMEDI | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.67 | |
21 | Facundo Cambeses | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.03 | |
6 | Alejandro Maciel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 2 | 15 | 6.65 | |
32 | Emanuel Coronel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 22 | 6.38 | |
16 | Alejandro Martin Cabrera | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 24 | 6.81 | |
45 | Milton Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.56 | |
3 | Aaron Quiroz | 1 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 26 | 7.73 | ||
17 | Juan Bizans | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 1 | 20 | 6.87 |
Boca Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sergio German Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 7.78 | |
17 | Luis Advincula Castrillon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 35 | 6.09 | |
18 | Frank Fabra Palacios | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 23 | 6.3 | |
9 | Dario Benedetto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 5.9 | |
10 | Oscar David Romero Villamayor | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 20 | 6.26 | |
8 | Guillermo Matias Fernandez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 29 | 5.95 | |
22 | Sebastian Villa Cano | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 24 | 6.58 | |
25 | Bruno Amilcar Valdez Rojas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 39 | 6.11 | |
4 | Jorge Figal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 31 | 6.27 | |
5 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 36 | 6.29 | |
41 | Luca Langoni | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ